Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 1554,59 | 110 | ||
2 | Hạ Đức Thiện | 1091,09 | 32 | |
3 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 102,36 | 5 | |
4 | Lê Nam Phong | 101,07 | 4 | |
5 | Nguyễn Hải Đăng | 2,27 | 5 | |
6 | Nguyễn Nhật Minh | 2,09 | 2 | |
7 | THTHN25SKB - Dự bị 01 | 1,09 | 1 | |
8 | Trần Bảo Long | 1,05 | 1 | |
8 | Vũ Dương Gia Minh | 1,05 | 1 | |
8 | Trương Mạnh Quân | 1,05 | 1 | |
11 | Lương Hữu Hưng | 0,60 | 0 | |
12 | Hoàng Quốc Hưng | 0,06 | 1 | |
12 | Nguyễn Trường Giang | 0,06 | 1 | |
14 | Hà Trung Hiếu | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Hải Hưng | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Ngọc Bảo Nam | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Lê Anh | 0,00 | 0 | |
14 | Chu Khánh Lâm | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Hoàng Anh Vũ | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Chấn Nam | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Nhật Quang | 0,00 | 0 | |
14 | Phạm Hà Bảo Long | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
14 | Đỗ Bá Khoa | 0,00 | 0 | |
14 | Thiều Chí Dũng | 0,00 | 0 | |
14 | Kiều Vũ Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
14 | Phạm Minh Ngọc | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
14 | An Tư Nhất | 0,00 | 0 | |
14 | Dương Hải Lân | 0,00 | 0 | |
14 | Đồng Trịnh Việt Bách | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Đức Trí | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Việt Bách | 0,00 | 0 | |
14 | Đinh Lê Minh | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Bảo Nam | 0,00 | 0 | |
14 | Phạm Xuân Khánh | 0,00 | 0 | |
14 | Mai Bảo Thắng | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Minh Thành | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Anh Phúc | 0,00 | 0 | |
14 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Hải An | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Sỹ Khôi Anh | 0,00 | 0 | |
14 | Đặng Minh Tú | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Phú Kiên | 0,00 | 0 | |
14 | Đặng Hải Long | 0,00 | 0 | |
14 | Đặng Hải Sơn | 0,00 | 0 | |
14 | Vũ Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Đỗ Tuệ Nhân | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Văn Tùng | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Quang Khải | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Việt An | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 0,00 | 0 | |
14 | Hà Đông Tiểu Phong | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Hoàng Khôi | 0,00 | 0 | |
14 | Đỗ An Hiếu | 0,00 | 0 | |
14 | Phạm Vũ Duy Khoa lớp | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Trọng Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Đức Thành | 0,00 | 0 | |
14 | Cao Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
14 | Phạm Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Nhật Nguyên | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Hải Phong | 0,00 | 0 | |
14 | Cao Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Anh Khoa | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Thanh Thái Anh | 0,00 | 0 | |
14 | Lưu Minh Quân | 0,00 | 0 | |
14 | Vũ Đình Nguyên | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Đức Hải | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Quang Minh | 0,00 | 0 | |
14 | Đinh Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
14 | Hoàng Gia Huy | 0,00 | 0 | |
14 | Điền Gia Huy | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Hoàng Lâm | 0,00 | 0 | |
14 | Phí Hải Minh | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Huy Minh Quang | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Trí Việt | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Kỳ Nam | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Cao Hoàng Quân | 0,00 | 0 | |
14 | Bùi Duy Vũ | 0,00 | 0 | |
14 | Lê Minh An | 0,00 | 0 | |
14 | Đinh Đức Hiệp | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Thành An | 0,00 | 0 | |
14 | Đoàn Vân Thiên | 0,00 | 0 | |
14 | Ngô Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
14 | Ngô Thanh Tùng | 0,00 | 0 | |
14 | Vũ Bảo Lâm | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
14 | Trần Minh Quân | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
14 | Bùi Bình Minh | 0,00 | 0 | |
14 | Nguyễn Doãn Hoàng | 0,00 | 0 | |
14 | Hoàng Việt Tú | 0,00 | 0 | |
14 | Đinh Việt Anh | 0,00 | 0 | |
14 | Hoàng Minh Huy | 0,00 | 0 | |
14 | Đỗ Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
14 | Vũ Nam Phong | 0,00 | 0 | |
14 | Khuất Quang Minh | 0,00 | 0 |