| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 1554,59 | 110 | ||
| 2 | Hạ Đức Thiện | 1091,09 | 32 | |
| 3 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 102,36 | 5 | |
| 4 | Lê Nam Phong | 101,07 | 4 | |
| 5 | Nguyễn Hải Đăng | 2,27 | 5 | |
| 6 | Nguyễn Nhật Minh | 2,09 | 2 | |
| 7 | Hoàng Đức Trọng | 1,20 | 2 | |
| 8 | THTHN25SKB - Dự bị 01 | 1,09 | 1 | |
| 9 | Trần Bảo Long | 1,05 | 1 | |
| 9 | Vũ Dương Gia Minh | 1,05 | 1 | |
| 9 | Trương Mạnh Quân | 1,05 | 1 | |
| 12 | Lương Hữu Hưng | 0,60 | 0 | |
| 13 | Hoàng Quốc Hưng | 0,06 | 1 | |
| 13 | Nguyễn Trường Giang | 0,06 | 1 | |
| 15 | Hà Trung Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Hải Hưng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Ngọc Bảo Nam | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Lê Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Chu Khánh Lâm | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Hoàng Anh Vũ | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Chấn Nam | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Nhật Quang | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Hà Bảo Long | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đỗ Bá Khoa | 0,00 | 0 | |
| 15 | Thiều Chí Dũng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Kiều Vũ Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Minh Ngọc | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
| 15 | An Tư Nhất | 0,00 | 0 | |
| 15 | Dương Hải Lân | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đồng Trịnh Việt Bách | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Đức Trí | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Việt Bách | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đinh Lê Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Bảo Nam | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Xuân Khánh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Mai Bảo Thắng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Minh Thành | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Anh Phúc | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Hải An | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Sỹ Khôi Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đặng Minh Tú | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Phú Kiên | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đặng Hải Long | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đặng Hải Sơn | 0,00 | 0 | |
| 15 | Vũ Đăng Khoa | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Đỗ Tuệ Nhân | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Văn Tùng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Quang Khải | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Việt An | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Hữu Hoàng Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Hà Đông Tiểu Phong | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Hoàng Khôi | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đỗ An Hiếu | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Vũ Duy Khoa lớp | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Trọng Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Đức Thành | 0,00 | 0 | |
| 15 | Cao Quỳnh Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phạm Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Nhật Nguyên | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Hải Phong | 0,00 | 0 | |
| 15 | Cao Gia Bảo | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Anh Khoa | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Thanh Thái Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lưu Minh Quân | 0,00 | 0 | |
| 15 | Vũ Đình Nguyên | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Đức Hải | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Quang Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đinh Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
| 15 | Hoàng Gia Huy | 0,00 | 0 | |
| 15 | Điền Gia Huy | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Hoàng Lâm | 0,00 | 0 | |
| 15 | Phí Hải Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Huy Minh Quang | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Trí Việt | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Kỳ Nam | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Cao Hoàng Quân | 0,00 | 0 | |
| 15 | Bùi Duy Vũ | 0,00 | 0 | |
| 15 | Lê Minh An | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đinh Đức Hiệp | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Thành An | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đoàn Vân Thiên | 0,00 | 0 | |
| 15 | Ngô Duy Khánh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Ngô Thanh Tùng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Vũ Bảo Lâm | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
| 15 | Trần Minh Quân | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
| 15 | Bùi Bình Minh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Nguyễn Doãn Hoàng | 0,00 | 0 | |
| 15 | Hoàng Việt Tú | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đinh Việt Anh | 0,00 | 0 | |
| 15 | Hoàng Minh Huy | 0,00 | 0 | |
| 15 | Đỗ Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
| 15 | Vũ Nam Phong | 0,00 | 0 |