Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
amsoi24r4_array | AMSOI 2024 Round 4 - Cộng mảng | Chưa phân loại | 1,00 | 25,8% | 257 | |
amsoi24r4_score | AMSOI 2024 Round 4 - Hack điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 60,6% | 341 | |
minpathcomplete | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Đồ Thị Siêu Cơ Bản | Chưa phân loại | 0,10 | 4,2% | 25 | |
salaryinc | AMSOI 2024 Round 4 - Tăng lương | Chưa phân loại | 0,10 | 15,0% | 86 | |
binarysearchable | AMSOI 2024 Round 4 - Chặt-Nhị-Phân-able | Chưa phân loại | 0,10 | 9,9% | 96 | |
amsoi24r4_hardlcmproblem | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Toán Siêu Khó | Chưa phân loại | 1,20 | 7,5% | 13 | |
qbanga2324bonus | qbanga2324bonus | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
qbanga2324graph | qbanga2324graph | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
qbanga2324b1shift | qbanga2324b1shift | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
qtt1123sdb | qtt1123sdb | Chưa phân loại | 100,00 | 14,6% | 10 | |
qtt1123matxich | qtt1123matxich | Chưa phân loại | 100,00 | 8,5% | 22 | |
qtt1123bobaso | qtt1123bobaso | Chưa phân loại | 100,00 | 14,4% | 16 | |
qtt1123tong | qtt1123tong | Chưa phân loại | 100,00 | 8,5% | 14 | |
qtp1819prime | qtp1819prime | Chưa phân loại | 100,00 | 24,0% | 8 | |
stringg | STRINGG | Chưa phân loại | 0,20 | 8,7% | 9 | |
hnahn_20230817 | Sân vận động | SGK - Basic | 0,02 | 2,7% | 9 | |
infseq | Dãy vô hạn | SGK - Basic | 0,01 | 11,1% | 25 | |
daysoql2 | Dãy số có quy luật | Chưa phân loại | 0,10 | 23,7% | 44 | |
primedigit | Chữ số nguyên tố | SGK - Basic | 0,01 | 35,5% | 161 | |
fraccomp | Phân số | SGK - Basic | 0,01 | 45,2% | 143 | |
hinhthang | Hình thang | SGK - Basic | 0,01 | 20,7% | 124 | |
heartbroken | 💔 | Chưa phân loại | 0,00 | 50,0% | 26 | |
exam | Kì thi | SGK - Basic | 0,02 | 38,7% | 131 | |
tonglientiep2 | Tổng liên tiếp 2 | SGK - Basic | 0,01 | 38,8% | 277 | |
tonglientiep1 | Tổng liên tiếp 1 | SGK - Basic | 0,01 | 45,1% | 388 | |
sosohang2 | Số số hạng 2 | SGK - Basic | 0,01 | 63,5% | 347 | |
sosohang1 | Số số hạng 1 | SGK - Basic | 0,01 | 58,0% | 362 | |
pheptinh2 | Phép tính 2 | SGK - Basic | 0,01 | 51,9% | 380 | |
pheptinh1 | Phép tính 1 | SGK - Basic | 0,01 | 43,8% | 435 | |
inn | In N | SGK - Basic | 0,01 | 49,4% | 434 | |
lientiep | Liên tiếp | Chưa phân loại | 0,20 | 13,8% | 107 | |
chameleon | Tắc kè | Chưa phân loại | 1,00 | 4,3% | 10 | |
threeprime | Three Prime | Chưa phân loại | 0,10 | 27,7% | 139 | |
modtroll | Modtroll | Chưa phân loại | 0,05 | 28,8% | 149 | |
bscountk | BSCOUNTK | Chưa phân loại | 0,10 | 25,9% | 48 | |
ksum | KSum | Chưa phân loại | 0,15 | 23,8% | 26 | |
sortlr | SortLR | Chưa phân loại | 0,01 | 6,3% | 1 | |
basicmcd | Mảng cộng dồn - Cơ bản | Chưa phân loại | 0,01 | 35,6% | 151 | |
tht2022_cktq_sqrlcm | Số chính phương | Chưa phân loại | 100,00 | 4,4% | 8 | |
aplusb_f | A cộng B | Chưa phân loại | 1,00 | 31,3% | 235 | |
towerbot | Robot xây tháp | SGK - Basic | 0,20 | 5,3% | 9 | |
hsum | HSUM | Chưa phân loại | 1,00 | 13,3% | 19 | |
fsmax | Tìm tập đẹp | Chưa phân loại | 0,50 | 25,6% | 6 | |
findgraph | Tìm đồ thị | Chưa phân loại | 0,50 | 8,3% | 2 | |
cprob | Bài toán kinh điển | Chưa phân loại | 100,00 | 16,0% | 21 | |
cover1 | Phủ bảng | Chưa phân loại | 100,00 | 8,3% | 3 | |
trafficsystem | Hệ thống giao thông | Chưa phân loại | 0,60 | 0,0% | 0 | |
ocung | Ổ cứng | Chưa phân loại | 100,00 | 31,6% | 7 | |
khu_gauss | Gauss | Chưa phân loại | 100,00 | 13,0% | 11 | |
game1 | Trò chơi | Chưa phân loại | 100,00 | 5,3% | 2 |