Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
cb_c04_p012 | Đếm số nguyên 1 | SGK - Basic | 0,01 | 62,4% | 516 | |
cb_c04_p006 | Phép tính 2 | SGK - Basic | 0,01 | 46,0% | 496 | |
cb_c04_p005 | Phép tính 1 | SGK - Basic | 0,01 | 45,3% | 586 | |
cb_c04_p001 | In số 1 | SGK - Basic | 0,01 | 52,5% | 638 | |
lientiep | Liên tiếp | Chưa phân loại | 0,20 | 14,0% | 163 | |
chameleon | Tắc kè | Chưa phân loại | 1,00 | 5,3% | 15 | |
threeprime | Three Prime | Chưa phân loại | 0,10 | 27,6% | 182 | |
modtroll | Modtroll | Chưa phân loại | 0,05 | 34,4% | 262 | |
bscountk | BSCOUNTK | Chưa phân loại | 0,10 | 22,8% | 71 | |
ksum | KSum | Chưa phân loại | 0,15 | 19,8% | 32 | |
basicmcd | Mảng cộng dồn - Cơ bản | Chưa phân loại | 0,01 | 35,5% | 199 | |
tht2022_cktq_sqrlcm | Số chính phương | Chưa phân loại | 100,00 | 5,4% | 12 | |
aplusb_f | A cộng B | Chưa phân loại | 1,00 | 35,4% | 426 | |
towerbot | Robot xây tháp | SGK - Basic | 0,20 | 4,7% | 11 | |
hsum | HSUM | Chưa phân loại | 1,00 | 16,6% | 29 | |
fsmax | Tìm tập đẹp | Chưa phân loại | 0,50 | 30,3% | 12 | |
findgraph | Tìm đồ thị | Chưa phân loại | 0,50 | 14,3% | 6 | |
cprob | Bài toán kinh điển | Chưa phân loại | 100,00 | 18,1% | 42 | |
cover1 | Phủ bảng | Chưa phân loại | 100,00 | 13,0% | 7 | |
trafficsystem | Hệ thống giao thông | Chưa phân loại | 0,60 | 0,0% | 0 | |
ocung | Ổ cứng | Chưa phân loại | 100,00 | 17,3% | 8 | |
khu_gauss | Gauss | Chưa phân loại | 100,00 | 11,0% | 25 | |
game1 | Trò chơi | Chưa phân loại | 100,00 | 3,1% | 2 | |
daysok | Dãy số | Chưa phân loại | 100,00 | 16,1% | 28 | |
caldiv | Tổng tích ước | Chưa phân loại | 1,00 | 5,7% | 53 | |
ruatimthucan | RÙA TÌM THỨC ĂN | Chưa phân loại | 100,00 | 18,1% | 41 | |
bupbekachusa | BÚP BÊ KACHUSA | Chưa phân loại | 100,00 | 24,0% | 37 | |
noidaytera | NỐI DÂY TERA | Chưa phân loại | 100,00 | 18,2% | 49 | |
lseq | LSEQ | Chưa phân loại | 100,00 | 20,5% | 66 | |
songuon | SỐ NGUỒN | Chưa phân loại | 100,00 | 24,6% | 60 | |
ct22_cutstr | Chuỗi hạt | Chưa phân loại | 100,00 | 15,9% | 7 | |
nhungchubohamchoi | NHỮNG CHÚ BÒ HAM CHƠI | Chưa phân loại | 100,00 | 15,8% | 17 | |
chiahetkso | CHIA HẾT K SỐ | Chưa phân loại | 100,00 | 10,7% | 10 | |
bobieutinh | BÒ BIỂU TÌNH | Chưa phân loại | 100,00 | 13,7% | 8 | |
muahangmuacovid | MUA HÀNG MÙA COVID | Chưa phân loại | 100,00 | 29,9% | 21 | |
biendoixau | BIẾN ĐỔI XÂU | Chưa phân loại | 100,00 | 21,3% | 40 | |
sochinhphuonglon | SỐ CHÍNH PHƯƠNG LỚN | Chưa phân loại | 100,00 | 21,1% | 53 | |
beboi | Bể bơi | Chưa phân loại | 100,00 | 15,5% | 33 | |
bancovanhungconso | BÀN CỜ VÀ NHỮNG CON SỐ | Chưa phân loại | 100,00 | 43,6% | 35 | |
muasocola | MUA SOCOLA | Chưa phân loại | 100,00 | 34,4% | 48 | |
songuyentolon | SỐ NGUYÊN TỐ LỚN | Chưa phân loại | 100,00 | 9,3% | 24 | |
sick | Chữa bệnh | Chưa phân loại | 0,20 | 44,4% | 42 | |
super_glutton_yuyuko | Yuyuko siêu tham ăn | Chưa phân loại | 0,10 | 31,1% | 30 | |
cirnosperfectmathclass | Lớp học toán hoàn hảo của Cirno | Chưa phân loại | 0,05 | 43,5% | 94 | |
final1_2223_candies | Kẹo | Chưa phân loại | 100,00 | 6,1% | 12 | |
final1_2223_fibo2 | Xâu Fibonacci 2 | Chưa phân loại | 100,00 | 19,4% | 36 | |
final1_2223_divseq | Đếm dãy chia hết | Chưa phân loại | 100,00 | 36,0% | 99 | |
final1_2223_cn | Chọn số | Chưa phân loại | 100,00 | 23,1% | 67 | |
final2_2122_intersect | intersect | Chưa phân loại | 100,00 | 14,9% | 93 | |
palin | Chia xâu đối xứng | Chưa phân loại | 0,20 | 33,6% | 73 |