Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 1554,59 | 110 | ||
2 | Vũ Hà Phan | 1,35 | 6 | |
3 | Lê Đức Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Trần Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Đình Tùng | 0,00 | 0 | |
3 | Phạm Đại Quang | 0,00 | 0 | |
3 | Hoàng Minh Sơn | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Linh Chi | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Vũ Nguyễn Minh Nhật | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Hùng Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Trần Nguyên Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Chung Minh Tiến | 0,00 | 0 | |
3 | Phan Anh Đức | 0,00 | 0 | |
3 | Vũ Văn Phú | 0,00 | 0 | |
3 | Hà Kiên Cường | 0,00 | 0 | |
3 | Trần Đức Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Đoàn Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
3 | Bùi Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
3 | Dương Hồ Minh Trí | 0,00 | 0 | |
3 | Trương Thái Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Khuất Thành Nam | 0,00 | 0 | |
3 | Đỗ Minh Hoàng | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Nhật Minh Huy | 0,00 | 0 | |
3 | Bùi Thọ Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Duy | 0,00 | 0 | |
3 | Đỗ Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Trung Quân | 0,00 | 0 | |
3 | Phạm Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Trần Nguyên Bảo | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Minh Quang | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Tiến Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Anh Quân | 0,00 | 0 | |
3 | Đỗ Hoàng Minh Quân | 0,00 | 0 | |
3 | Phạm Minh Quân | 0,00 | 0 | |
3 | Trần Đức Hùng | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Lê Minh Trí | 0,00 | 0 | |
3 | Tống Trần Trung Đức | 0,00 | 0 | |
3 | Đoàn Khắc Quốc Hải | 0,00 | 0 | |
3 | Trương Hoàng Hải | 0,00 | 0 | |
3 | Phạm Minh Tuệ | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Tú Linh | 0,00 | 0 | |
3 | Dương Đức Khánh | 0,00 | 0 | |
3 | Trịnh Quang Gia Huy | 0,00 | 0 | |
3 | Hoàng Trung Sơn | 0,00 | 0 | |
3 | Mai Phước Thái | 0,00 | 0 | |
3 | Dương Phương Linh | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Lê Thái Bảo | 0,00 | 0 | |
3 | Đinh Hải Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Phan Hoàng Quốc Việt | 0,00 | 0 | |
3 | Trịnh Bảo Huy | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Minh Quân | 0,00 | 0 | |
3 | Cao Bảo Nguyên | 0,00 | 0 | |
3 | Bùi Đức Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Đặng Gia Hiếu | 0,00 | 0 | |
3 | Ngô Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
3 | Đỗ Duy Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Đào Nguyễn Thảo Nguyên | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Việt Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Đỗ Đắc Huân | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Linh Chi | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Tiến Đức | 0,00 | 0 | |
3 | Ngô Gia Hưng | 0,00 | 0 | |
3 | Đặng Minh Dũng | 0,00 | 0 | |
3 | Phan Thiên An | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
3 | Quách Mai Phương | 0,00 | 0 | |
3 | Hoàng Thái Sơn | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Quang Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Nhật Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Dương Đức Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Phạm Minh Bảo Lâm | 0,00 | 0 | |
3 | Đỗ Quang Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Tiêu Hà Tuấn Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Đặng Hương Giang | 0,00 | 0 | |
3 | Phạm Tùng Anh | 0,00 | 0 | |
3 | Phạm Bách | 0,00 | 0 | |
3 | Đồng Trịnh Bách Diệp | 0,00 | 0 | |
3 | Phùng Quang Minh | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 01 | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 02 | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 03 | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 04 | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 05 | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 06 | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 07 | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 08 | 0,00 | 0 | |
3 | Dự bị A 10 | 0,00 | 0 | |
3 | Ngô Tuấn Kiệt | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Minh Kiên | 0,00 | 0 | |
3 | Hoàng Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
3 | Nguyễn Minh Trường | 0,00 | 0 | |
3 | Hoàng Nguyên Giáp | 0,00 | 0 | |
3 | Trần Đức Thắng | 0,00 | 0 | |
3 | Phan Thiên Bảo | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Nam Phong | 0,00 | 0 | |
3 | Tạ Minh Khang | 0,00 | 0 | |
3 | Trần Minh Tuấn | 0,00 | 0 | |
3 | Lê Thạc Vân | 0,00 | 0 |