Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 1554,59 | 110 | ||
2 | Vũ Đình An Huy BN | 182,74 | 1 | |
3 | Phạm Trung Hiếu NH | 102,25 | 4 | |
4 | Dương Quốc Bảo VP | 100,05 | 1 | |
5 | Đỗ Tiến Việt CVA | 94,44 | 0 | |
6 | Nguyễn Anh Văn AMS | 2,22 | 21 | |
7 | Nguyễn Gia Bảo CVA | 1,05 | 1 | |
8 | Nguyễn Đức Hùng AMS | 0,45 | 3 | |
9 | Lê Tuấn Kiệt AMS | 0,15 | 1 | |
10 | Đỗ Hà Phương BG | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Ngọc Duy BG | 0,00 | 0 | |
10 | Thân Trí Đức BG | 0,00 | 0 | |
10 | Vũ Trần Hoàng BG | 0,00 | 0 | |
10 | Lại Khắc Hiển NTT | 0,00 | 0 | |
10 | Lê Hoàng Dũng NTT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Hiếu Cường NTT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Lê Khiêm NTT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Minh Đức NTT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Nhật Nam NTT | 0,00 | 0 | |
10 | Trần Gia Bảo NTT | 0,00 | 0 | |
10 | Đoàn Chuẩn NT | 0,00 | 0 | |
10 | Dương Gia Long NT | 0,00 | 0 | |
10 | Lương Đức Thắng NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Chí Bình NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Đức Phong NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Minh Đức NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Minh Tuệ NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Nhật Nam NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Tùng Lâm NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Văn Đạt NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Vũ Kim Ngân NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Xuân Thịnh NT | 0,00 | 0 | |
10 | Phạm Đức Minh NT | 0,00 | 0 | |
10 | Phạm Nhật Minh NT | 0,00 | 0 | |
10 | Trương Thành Đồng NT | 0,00 | 0 | |
10 | Nhật | 0,00 | 0 | |
10 | Bùi Phương Thảo TP | 0,00 | 0 | |
10 | Bùi Quang Huy TP | 0,00 | 0 | |
10 | Đoàn Quang Bách TP | 0,00 | 0 | |
10 | Dương Nữ Nhật Minh TP | 0,00 | 0 | |
10 | Hoàng Tuấn Minh TP | 0,00 | 0 | |
10 | Kiều Khánh Minh TP | 0,00 | 0 | |
10 | Lê Đức Anh TP | 0,00 | 0 | |
10 | Lương Minh Quân TP | 0,00 | 0 | |
10 | Lương Ngọc Huyền TP | 0,00 | 0 | |
10 | Ngô Văn Thiệu TP | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Đức Tiến TP | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Khánh Vinh TP | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Thành Đạt TP | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Tuấn Khang TP | 0,00 | 0 | |
10 | Phạm Gia Huy TP | 0,00 | 0 | |
10 | Phạm Minh Khôi TP | 0,00 | 0 | |
10 | Tạ Gia Lộc TP | 0,00 | 0 | |
10 | Trần Nhật Linh TP | 0,00 | 0 | |
10 | Vũ Lê Dũng TP | 0,00 | 0 | |
10 | Đặng Tiến Đạt BN | 0,00 | 0 | |
10 | Nghiêm Tuấn Dũng BN | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Duy Quang BN | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Minh Dương BN | 0,00 | 0 | |
10 | Hồ Bảo Khánh CVA | 0,00 | 0 | |
10 | Lê Cao Phúc CVA | 0,00 | 0 | |
10 | Bùi Thiện Nhân AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Cao Đức Thắng AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Đặng Hải Minh AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Hồ Chí Trung AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Lại Thành Hưng AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Duy Dũng AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Tài Hoàng Long AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Trọng Tín AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Trần Khôi Nguyên AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Triệu Ngọc Khoa AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Vũ Quang Minh AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Vũ Quang Ngọc AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Vũ Thế Hoàng Tiến AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Vương Khang AMS | 0,00 | 0 | |
10 | Bùi Bảo Thiện HVT | 0,00 | 0 | |
10 | Ngô Duy Khánh HVT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Đức Duy HVT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Minh Hiển HVT | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Quang Hiển HVT | 0,00 | 0 | |
10 | Trần Anh HVT | 0,00 | 0 | |
10 | Trần Đặng Phong Khuê HVT | 0,00 | 0 | |
10 | Trịnh Tiến Anh HVT | 0,00 | 0 | |
10 | Đặng Minh Thông HY | 0,00 | 0 | |
10 | Đào Minh Đức HY | 0,00 | 0 | |
10 | Đỗ Đức Anh HY | 0,00 | 0 | |
10 | Lưu Anh Hào HY | 0,00 | 0 | |
10 | Luyện Tiến Dũng HY | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Chí Dũng HY | 0,00 | 0 | |
10 | Nguyễn Văn Hiếu HY | 0,00 | 0 | |
10 | Vũ Huyền Phương HY | 0,00 | 0 | |
10 | Đặng Minh Đức LS | 0,00 | 0 | |
10 | Dương Đức Anh LS | 0,00 | 0 | |
10 | Lê Duy Tân LS | 0,00 | 0 | |
10 | Ngô Thành Minh LHP | 0,00 | 0 | |
10 | Bùi Minh Dương TQ | 0,00 | 0 | |
10 | Trần Xuân Quang TQ | 0,00 | 0 | |
10 | Bùi Công Duy CSP | 0,00 | 0 | |
10 | Bùi Tất Lâm Anh CSP | 0,00 | 0 | |
10 | Đào Thái Hòa CSP | 0,00 | 0 |