Phân tích điểm
Chưa phân loại (1 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tổng hai số | 1 / 1 |
SGK - Basic (0,050 điểm)
| Bài | Điểm |
|---|---|
| ARR4 | 0,010 / 0,010 |
| PA018 | 0,010 / 0,010 |
| PA040 | 0,010 / 0,010 |
| PA060 | 0,010 / 0,010 |
| Chữ số nguyên tố | 0,010 / 0,010 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| Tổng hai số | 1 / 1 |
| Bài | Điểm |
|---|---|
| ARR4 | 0,010 / 0,010 |
| PA018 | 0,010 / 0,010 |
| PA040 | 0,010 / 0,010 |
| PA060 | 0,010 / 0,010 |
| Chữ số nguyên tố | 0,010 / 0,010 |