Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng cbof1_tranthanh
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 45
Hạng điểm:
#2529
Tổng điểm:
3,59
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 15, Tháng 6, 2023, 4:14
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 5, Tháng 8, 2023, 4:26
0,01pp
weighted
99%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chữ số nguyên tố
vào lúc 5, Tháng 8, 2023, 4:00
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 5, Tháng 8, 2023, 3:38
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
40 / 40
AC
|
C++17
PA080
vào lúc 31, Tháng 7, 2023, 13:43
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR6
vào lúc 31, Tháng 7, 2023, 13:39
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR2
vào lúc 27, Tháng 7, 2023, 3:39
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR5
vào lúc 27, Tháng 7, 2023, 3:29
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR4
vào lúc 27, Tháng 7, 2023, 3:19
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR3
vào lúc 27, Tháng 7, 2023, 2:53
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
SGK - Basic (0,482 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,005 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,007 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA027
0,006 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,004 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA049
0,008 / 0,010
PA050
0,007 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,005 / 0,010