Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
pa116 | PA116 | SGK - Basic | 0,01 | 22,6% | 56 | |
pa115 | PA115 | SGK - Basic | 0,01 | 28,7% | 30 | |
rock | Chess rock | Gmap | 1,00 | 16,7% | 1 | |
lands | land | Chưa phân loại | 100,00 | 51,9% | 12 | |
pyramid1 | PYRAMID1 | Chưa phân loại | 100,00 | 29,5% | 38 | |
pa114 | PA114 | SGK - Basic | 0,01 | 25,4% | 26 | |
pa113 | PA113 | SGK - Basic | 0,01 | 20,7% | 41 | |
pa112 | PA112 | SGK - Basic | 0,01 | 19,2% | 57 | |
pa111 | PA111 | SGK - Basic | 0,01 | 38,3% | 39 | |
pa110 | PA110 | SGK - Basic | 0,02 | 14,8% | 26 | |
pa109 | PA109 | SGK - Basic | 0,01 | 26,7% | 25 | |
pa108 | PA108 | SGK - Basic | 0,01 | 29,2% | 29 | |
cg2223_cau4 | Khách hàng | Chưa phân loại | 100,00 | 14,7% | 15 | |
cg2223_cau3 | Khoảng cách nhỏ nhất | Chưa phân loại | 100,00 | 35,8% | 96 | |
cg2223_cau2 | Ước chung và bội chung | Chưa phân loại | 100,00 | 7,1% | 28 | |
cg2223_cau1 | Tìm số | Chưa phân loại | 100,00 | 15,0% | 92 | |
balcow | Phân chia ruộng | Chưa phân loại | 100,00 | 35,6% | 14 | |
cg2021_cau2 | Tìm số dư | Chưa phân loại | 100,00 | 17,4% | 51 | |
cg1920_cau1 | Đếm các cặp số | Chưa phân loại | 100,00 | 23,1% | 12 | |
cg2021_cau1 | Cặp số đặc biệt | Chưa phân loại | 100,00 | 20,2% | 73 | |
cg1920_cau2 | Tổng các chữ số | Chưa phân loại | 100,00 | 39,5% | 121 | |
hnoi2022_r2_segment | Đoạn thẳng | HNOI | 100,00 | 10,2% | 3 | |
hnoi2022_r2_delnum | Xoá số | HNOI | 100,00 | 16,1% | 15 | |
hnoi2022_r2_game | Trò chơi | HNOI | 100,00 | 29,8% | 17 | |
hnoi2022_r2_schedu | Xếp lịch | HNOI | 100,00 | 0,0% | 0 | |
hnoi2022_r2_golf | Chơi golf | HNOI | 100,00 | 11,0% | 43 | |
hnoi2022_r2_quadil | Tứ giác | HNOI | 100,00 | 12,6% | 44 | |
hnoi2022_r2_delstr | Xoá xâu | HNOI | 100,00 | 24,4% | 62 | |
luckyseq | LUCKYSEQ | Chưa phân loại | 100,00 | 23,0% | 5 | |
sigmaprime | Tổng số nguyên tố | Chưa phân loại | 100,00 | 11,9% | 8 | |
final3_2122_bookshelf | Giá sách | Chưa phân loại | 100,00 | 27,8% | 37 | |
tank | Xe tăng | Chưa phân loại | 100,00 | 62,7% | 31 | |
demtcp | Tích chính phương | Chưa phân loại | 100,00 | 13,1% | 39 | |
pabc | Tích ba số | Chưa phân loại | 100,00 | 34,6% | 49 | |
buildarr1 | Tạo dãy | Chưa phân loại | 100,00 | 21,1% | 7 | |
product | Tính tích | Chưa phân loại | 100,00 | 50,0% | 2 | |
corn | Thu hoạch ngô | Chưa phân loại | 100,00 | 38,9% | 6 | |
matkhau | Mật khẩu | Chưa phân loại | 100,00 | 16,7% | 4 | |
chungkhoan | Chứng khoán | Chưa phân loại | 100,00 | 10,9% | 11 | |
hoa | Tặng hoa | Chưa phân loại | 100,00 | 45,7% | 36 | |
sussum | Tính tổng | Chưa phân loại | 100,00 | 11,4% | 44 | |
averagek | averagek | Chưa phân loại | 1,00 | 24,2% | 29 | |
substr | substr | Chưa phân loại | 1,00 | 17,5% | 30 | |
gcdfibonacci | GCD của 2 số Fibonacci | Chưa phân loại | 100,00 | 10,4% | 27 | |
cpink | Subarray | kthg | 10,00 | 33,3% | 3 | |
arr9 | ARR9 | SGK - Basic | 0,01 | 49,1% | 162 | |
arr8 | ARR8 | SGK - Basic | 0,01 | 63,5% | 138 | |
arr7 | ARR7 | SGK - Basic | 0,01 | 41,7% | 139 | |
arr6 | ARR6 | SGK - Basic | 0,01 | 49,8% | 112 | |
arr5 | ARR5 | SGK - Basic | 0,01 | 41,2% | 129 |