Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
hnoi2122c2_vni | Cổ phiếu VNI | HNOI | 100,00 | 37,2% | 90 | |
hnoi2122c2_hcn | Hình chữ nhật | HNOI | 100,00 | 14,7% | 24 | |
hnoi2122c2_tbg | Tải bài giảng | HNOI | 100,00 | 38,2% | 121 | |
hnoi2122c2_arn | Chuỗi ARN | HNOI | 100,00 | 25,0% | 157 | |
hnoi2122c2_drb | Đua robot | HNOI | 100,00 | 19,7% | 166 | |
hnoi2122_r1_gh | Giao hàng | HNOI | 100,00 | 17,2% | 40 | |
hnoi2122_r1_bv | Bệnh viện | HNOI | 100,00 | 19,6% | 86 | |
hnoi2122_r1_dc | Điểm chung | HNOI | 100,00 | 22,5% | 204 | |
hnoi2122_r1_dkt | Dãy kí tự | HNOI | 100,00 | 37,2% | 346 | |
hnoi2122_r1_tbs | Tích bốn số | HNOI | 100,00 | 25,7% | 357 | |
sumk | sumk | Chưa phân loại | 1,00 | 26,2% | 95 | |
graph1 | Đồ thị hàm số | Chưa phân loại | 100,00 | 31,9% | 83 | |
aplusb | A cộng B | Chưa phân loại | 1,00 | 64,1% | 1468 | |
fireworks | Fireworks | Chưa phân loại | 0,10 | 61,5% | 6 | |
elevator | Thang máy | Chưa phân loại | 100,00 | 7,5% | 14 | |
stones | Thử thách đá tảng | kthg | 10,00 | 19,4% | 5 | |
thekey | Mật mã bản đồ | kthg | 10,00 | 1,6% | 1 | |
divide3 | Chia ba | Chưa phân loại | 100,00 | 43,3% | 294 | |
manhattan_k | Manhattan | Chưa phân loại | 100,00 | 17,3% | 78 | |
chess | Chơi cờ | Gmap | 1,00 | 9,5% | 2 | |
qtt10424b1 | qtt10424b1 | Chưa phân loại | 6,00 | 50,0% | 6 |