Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
qbanga2324bonus | qbanga2324bonus | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
qbanga2324graph | qbanga2324graph | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
qbanga2324b1shift | qbanga2324b1shift | Chưa phân loại | 100,00 | 0,0% | 0 | |
qtt1123sdb | qtt1123sdb | Chưa phân loại | 100,00 | 16,7% | 10 | |
qtt1123matxich | qtt1123matxich | Chưa phân loại | 100,00 | 46,7% | 20 | |
qtt1123bobaso | qtt1123bobaso | Chưa phân loại | 100,00 | 14,3% | 15 | |
qtt1123tong | qtt1123tong | Chưa phân loại | 100,00 | 8,6% | 14 | |
qtp1819prime | qtp1819prime | Chưa phân loại | 100,00 | 27,3% | 8 | |
stringg | STRINGG | Chưa phân loại | 0,20 | 9,3% | 9 | |
hnahn_20230817 | Sân vận động | SGK - Basic | 0,02 | 3,3% | 9 | |
infseq | Dãy vô hạn | SGK - Basic | 0,01 | 10,4% | 19 | |
daysoql2 | Dãy số có quy luật | Chưa phân loại | 0,10 | 18,4% | 40 | |
primedigit | Chữ số nguyên tố | SGK - Basic | 0,01 | 35,8% | 99 | |
fraccomp | Phân số | SGK - Basic | 0,01 | 44,9% | 111 | |
hinhthang | Hình thang | SGK - Basic | 0,01 | 19,8% | 96 | |
heartbroken | 💔 | Chưa phân loại | 0,00 | 50,0% | 19 | |
exam | Kì thi | SGK - Basic | 0,02 | 37,7% | 100 | |
tonglientiep3 | Tổng liên tiếp 3 | SGK - Basic | 0,02 | 30,4% | 167 | |
tonglientiep2 | Tổng liên tiếp 2 | SGK - Basic | 0,01 | 36,5% | 196 | |
tonglientiep1 | Tổng liên tiếp 1 | SGK - Basic | 0,01 | 40,3% | 278 | |
sosohang2 | Số số hạng 2 | SGK - Basic | 0,01 | 61,5% | 246 | |
sosohang1 | Số số hạng 1 | SGK - Basic | 0,01 | 58,5% | 258 | |
pheptinh2 | Phép tính 2 | SGK - Basic | 0,01 | 46,7% | 270 | |
pheptinh1 | Phép tính 1 | SGK - Basic | 0,01 | 42,3% | 311 | |
inn | In N | SGK - Basic | 0,01 | 45,4% | 310 | |
lientiep | Liên tiếp | Chưa phân loại | 0,20 | 14,2% | 92 | |
chameleon | Tắc kè | Chưa phân loại | 1,00 | 4,6% | 10 | |
threeprime | Three Prime | Chưa phân loại | 0,10 | 28,4% | 130 | |
modtroll | Modtroll | Chưa phân loại | 0,05 | 26,9% | 125 | |
bomb | Bomb | Chưa phân loại | 0,25 | 25,7% | 33 | |
bscountk | BSCOUNTK | Chưa phân loại | 0,10 | 24,8% | 42 | |
ksum | KSum | Chưa phân loại | 0,15 | 23,7% | 25 | |
sortlr | SortLR | Chưa phân loại | 0,01 | 10,0% | 1 | |
basicmcd | Mảng cộng dồn - Cơ bản | Chưa phân loại | 0,01 | 36,3% | 144 | |
tht2022_cktq_sqrlcm | Số chính phương | Chưa phân loại | 100,00 | 4,8% | 7 | |
aplusb_f | A cộng B | Chưa phân loại | 1,00 | 30,5% | 208 | |
towerbot | Robot xây tháp | SGK - Basic | 0,20 | 5,0% | 8 | |
hsum | HSUM | Chưa phân loại | 1,00 | 6,7% | 11 | |
fsmax | Tìm tập đẹp | Chưa phân loại | 0,50 | 27,5% | 6 | |
findgraph | Tìm đồ thị | Chưa phân loại | 0,50 | 8,3% | 2 | |
cprob | Bài toán kinh điển | Chưa phân loại | 100,00 | 18,0% | 19 | |
cover1 | Phủ bảng | Chưa phân loại | 100,00 | 8,8% | 3 | |
trafficsystem | Hệ thống giao thông | Chưa phân loại | 0,60 | 0,0% | 0 | |
ocung | Ổ cứng | Chưa phân loại | 100,00 | 33,3% | 7 | |
khu_gauss | Gauss | Chưa phân loại | 100,00 | 13,0% | 11 | |
game1 | Trò chơi | Chưa phân loại | 100,00 | 8,8% | 2 | |
daysok | Dãy số | Chưa phân loại | 100,00 | 15,1% | 22 | |
caldiv | Tổng tích ước | Chưa phân loại | 1,00 | 3,5% | 18 | |
ruatimthucan | RÙA TÌM THỨC ĂN | Chưa phân loại | 100,00 | 11,4% | 19 | |
bupbekachusa | BÚP BÊ KACHUSA | Chưa phân loại | 100,00 | 24,0% | 26 |