NCOL5 - DP1
Bài
| # | Bài | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | DP1 - LIS | 100 |
| 2 | Bố trí phòng họp 1 | 100 |
| 3 | Bố trí phòng họp 2 | 100 |
| 4 | Dãy đổi dấu | 100 |
| 5 | DP2 - Knapsack 0-1 | 100 |
| 6 | Dãy con tổng S | 100 |
| 7 | Chia nhóm kẹo | 100 |
| 8 | DP3 - ED | 100 |
| 9 | Xâu con chung dài nhất | 100 |
| 10 | Biến đổi palindrome | 100 |
| # | Bài | Điểm |
|---|---|---|
| 1 | DP1 - LIS | 100 |
| 2 | Bố trí phòng họp 1 | 100 |
| 3 | Bố trí phòng họp 2 | 100 |
| 4 | Dãy đổi dấu | 100 |
| 5 | DP2 - Knapsack 0-1 | 100 |
| 6 | Dãy con tổng S | 100 |
| 7 | Chia nhóm kẹo | 100 |
| 8 | DP3 - ED | 100 |
| 9 | Xâu con chung dài nhất | 100 |
| 10 | Biến đổi palindrome | 100 |