Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10nb_lechimanh
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 47
Hạng điểm:
#975
Tổng điểm:
207,64
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
18 / 20
TLE
|
C++17
Tăng bảng
vào lúc 10, Tháng 7, 2024, 18:05
90,00pp
weighted
100%
(90,00pp)
7 / 10
WA
|
C++17
Tích lớn nhất
vào lúc 19, Tháng 8, 2023, 17:03
70,00pp
weighted
99%
(68,96pp)
5 / 11
WA
|
C++17
Tìm số
vào lúc 28, Tháng 7, 2023, 4:08
45,46pp
weighted
97%
(44,11pp)
50 / 50
AC
|
C++17
sumk
vào lúc 19, Tháng 8, 2023, 16:34
1,00pp
weighted
96%
(0,96pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 7, Tháng 7, 2023, 3:40
1,00pp
weighted
94%
(0,94pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 17, Tháng 7, 2023, 8:11
0,02pp
weighted
93%
(0,02pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Mua quà
vào lúc 31, Tháng 10, 2023, 13:58
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR2
vào lúc 8, Tháng 8, 2023, 8:24
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
3 / 3
AC
|
C++17
PA078
vào lúc 8, Tháng 8, 2023, 8:16
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR3
vào lúc 8, Tháng 8, 2023, 8:00
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (47,455 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Tìm số
45,455 / 100
sumk
1 / 1
HNOI (160 điểm)
Bài
Điểm
Tăng bảng
90 / 100
Tích lớn nhất
70 / 100
SGK - Basic (0,475 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Mua quà
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA049
0,008 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,007 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010