Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10nb_luongminhanh
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 51
Hạng điểm:
#2495
Tổng điểm:
13,06
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
1 / 11
WA
|
C++17
Tìm số
vào lúc 8, Tháng 7, 2023, 16:47
9,09pp
weighted
100%
(9,09pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 8, Tháng 7, 2023, 13:41
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
3 / 5
TLE
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 13:24
0,06pp
weighted
97%
(0,06pp)
18 / 30
WA
|
C++17
Kì thi
vào lúc 20, Tháng 7, 2023, 8:54
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR6
vào lúc 5, Tháng 8, 2023, 15:12
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 12:15
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
3 / 3
AC
|
C++17
PA078
vào lúc 29, Tháng 7, 2023, 9:04
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR2
vào lúc 29, Tháng 7, 2023, 8:49
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR4
vào lúc 29, Tháng 7, 2023, 3:24
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR3
vào lúc 28, Tháng 7, 2023, 14:43
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (10,151 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Tìm số
9,091 / 100
Dãy số có quy luật
0,060 / 0,100
SGK - Basic (0,584 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,007 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,005 / 0,010
ARR8
0,005 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,012 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,005 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,009 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,006 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,009 / 0,010
PA046
0,007 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,007 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,005 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,007 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010