Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10nb_nguyenbaphuc
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 44
Hạng điểm:
#1488
Tổng điểm:
103,58
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Điểm chung
vào lúc 22, Tháng 9, 2023, 12:17
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 16, Tháng 7, 2023, 15:51
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Yuyuko tham ăn
vào lúc 20, Tháng 9, 2023, 7:47
0,10pp
weighted
97%
(0,10pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR5
vào lúc 8, Tháng 8, 2023, 12:39
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR2
vào lúc 8, Tháng 8, 2023, 12:31
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 2:57
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 2:45
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR9
vào lúc 2, Tháng 8, 2023, 15:36
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR8
vào lúc 2, Tháng 8, 2023, 15:26
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR7
vào lúc 2, Tháng 8, 2023, 15:24
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1,100 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Yuyuko tham ăn
0,100 / 0,100
HNOI (100 điểm)
Bài
Điểm
Điểm chung
100 / 100
SGK - Basic (0,422 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Mua quà
0,005 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,007 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010