Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10nb_phanhoanglam
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 67
Hạng điểm:
#691
Tổng điểm:
339,19
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
9 / 9
AC
|
C++17
Tổng các chữ số
vào lúc 18, Tháng 7, 2023, 18:20
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
38 / 40
WA
|
C++17
PYRAMID1
vào lúc 17, Tháng 7, 2023, 18:32
95,00pp
weighted
99%
(93,59pp)
8 / 10
WA
|
C++17
Tích lớn nhất
vào lúc 14, Tháng 8, 2023, 11:35
80,00pp
weighted
97%
(77,64pp)
5 / 11
WA
|
C++17
Tìm số
vào lúc 7, Tháng 7, 2023, 16:46
45,46pp
weighted
96%
(43,46pp)
4 / 20
RTE
|
C++17
Chia hết cho 3
vào lúc 17, Tháng 8, 2023, 3:41
20,00pp
weighted
94%
(18,84pp)
50 / 50
AC
|
C++17
sumk
vào lúc 18, Tháng 8, 2023, 15:08
1,00pp
weighted
93%
(0,93pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 7, Tháng 7, 2023, 3:31
1,00pp
weighted
91%
(0,91pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 3:36
0,10pp
weighted
90%
(0,09pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 10, Tháng 7, 2023, 16:07
0,02pp
weighted
89%
(0,02pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chữ số nguyên tố
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 4:28
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (262,557 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Tổng các chữ số
100 / 100
Tìm số
45,455 / 100
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
Chia hết cho 3
20 / 100
Khoảng cách Manhattan lớn nhất
0,002 / 0,100
PYRAMID1
95 / 100
sumk
1 / 1
HNOI (80 điểm)
Bài
Điểm
Tích lớn nhất
80 / 100
SGK - Basic (0,655 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,006 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,009 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010