Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10nb_tranhaphong
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 56
Hạng điểm:
#1123
Tổng điểm:
223,76
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Cặp số đặc biệt
vào lúc 7, Tháng 10, 2023, 4:26
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
4 / 10
RTE
|
C++17
Phân số tối giản
vào lúc 3, Tháng 8, 2023, 6:50
40,00pp
weighted
99%
(39,41pp)
26 / 100
WA
|
C++17
Đồ thị hàm số
vào lúc 21, Tháng 8, 2023, 2:11
26,00pp
weighted
97%
(25,23pp)
4 / 20
TLE
|
C++17
Chia hết cho 3
vào lúc 29, Tháng 8, 2023, 5:03
20,00pp
weighted
96%
(19,12pp)
2 / 11
WA
|
C++17
Tìm số
vào lúc 14, Tháng 8, 2023, 7:12
18,18pp
weighted
94%
(17,13pp)
1 / 10
WA
|
C++17
Tặng hoa
vào lúc 5, Tháng 10, 2023, 14:38
10,00pp
weighted
93%
(9,28pp)
1 / 11
WA
|
C++17
Tìm số dư
vào lúc 26, Tháng 9, 2023, 14:11
9,09pp
weighted
91%
(8,31pp)
50 / 50
AC
|
C++17
sumk
vào lúc 19, Tháng 8, 2023, 9:55
1,00pp
weighted
90%
(0,90pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 8, Tháng 7, 2023, 4:49
1,00pp
weighted
89%
(0,89pp)
8 / 10
TLE
|
C++17
sumdiv
vào lúc 10, Tháng 1, 2024, 8:35
0,28pp
weighted
87%
(0,24pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (185,698 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Cặp số đặc biệt
100 / 100
Tìm số dư
9,091 / 100
Tìm số
18,182 / 100
Chia hết cho 3
20 / 100
Yuyuko tham ăn
0,100 / 0,100
Đồ thị hàm số
26 / 100
Tặng hoa
10 / 100
Modtroll
0,025 / 0,050
Tổng toàn bộ
0,020 / 0,200
sumdiv
0,280 / 0,350
sumk
1 / 1
SGK - Basic (40,593 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Phân số tối giản
40 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA013
0,006 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,007 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,005 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,006 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA044
0,006 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA049
0,008 / 0,010
PA050
0,007 / 0,010
PA051
0,008 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA084
0,001 / 0,010
PA110
0,002 / 0,020
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,007 / 0,010
Diện tích hình chữ nhật
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010