Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng Khang719
Thông tin
Thống kê
Blog
Số bài đã giải: 36
Hạng điểm:
#922
Tổng điểm:
297,63
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
PY3
Chữ số tận cùng
vào lúc 26, Tháng 1, 2024, 13:07
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Phân số tối giản
vào lúc 26, Tháng 1, 2024, 12:57
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Tích bốn số
vào lúc 19, Tháng 1, 2024, 12:40
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
30 / 30
AC
|
PY3
Kì thi
vào lúc 18, Tháng 1, 2024, 12:57
0,02pp
weighted
96%
(0,02pp)
5 / 5
AC
|
PY3
Tính tiền điện
vào lúc 2, Tháng 2, 2024, 13:33
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
PY3
LOOP9
vào lúc 2, Tháng 2, 2024, 12:37
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
3 / 3
AC
|
PY3
PA076
vào lúc 2, Tháng 2, 2024, 12:35
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
PY3
Kiểm tra tam giác 3
vào lúc 2, Tháng 2, 2024, 12:26
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
100 / 100
AC
|
PY3
PA113
vào lúc 31, Tháng 1, 2024, 12:45
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Phép tính 2
vào lúc 31, Tháng 1, 2024, 12:31
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
HNOI (100 điểm)
Bài
Điểm
Tích bốn số
100 / 100
SGK - Basic (200,353 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR3
0,005 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
In dòng chữ 1
0,010 / 0,010
In dòng chữ 2
0,010 / 0,010
In hình 4
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Phép tính 3
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 1
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 2
0,010 / 0,010
Kiểm tra tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Kiểm tra tam giác 3
0,010 / 0,010
Tính tiền điện
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Phân số tối giản
100 / 100
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA113
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,008 / 0,010