Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng anhkhoi
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 50
Hạng điểm:
#2835
Tổng điểm:
3,92
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
Tổng hai số
vào lúc 16, Tháng 7, 2024, 2:56
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
3 / 5
TLE
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 9, Tháng 9, 2024, 16:39
0,06pp
weighted
99%
(0,06pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 13:30
0,02pp
weighted
97%
(0,02pp)
7 / 7
AC
|
C++17
PA044
vào lúc 14, Tháng 1, 2025, 13:04
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
30 / 30
AC
|
C++17
PA114
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 13:24
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
30 / 30
AC
|
C++17
PA111
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 13:18
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
30 / 30
AC
|
C++17
PA112
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 13:10
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
100 / 100
AC
|
C++17
PA113
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 13:05
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA116
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 12:59
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA118
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 12:49
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1,060 điểm)
Bài
Điểm
Tổng hai số
1 / 1
Dãy số có quy luật
0,060 / 0,100
SGK - Basic (0,529 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,009 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
Mua quà
0,005 / 0,010
Chương trình đầu tiên
0,010 / 0,010
In dòng chữ 1
0,010 / 0,010
In dòng chữ 2
0,010 / 0,010
In hình 4
0,010 / 0,010
In số 1
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Phép tính 3
0,010 / 0,010
Điều kiện đơn giản 3
0,010 / 0,010
Giá trị lớn hơn
0,010 / 0,010
Bộ số dương
0,010 / 0,010
Giá trị lớn nhất
0,010 / 0,010
Kiểm tra chẵn lẻ
0,010 / 0,010
Kiểm tra cấp số nhân
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,008 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA078
0,007 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA111
0,010 / 0,010
PA112
0,010 / 0,010
PA113
0,010 / 0,010
PA114
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
PA116
0,010 / 0,010
PA117
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010