Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng anhkhoi
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 49
Hạng điểm:
#2509
Tổng điểm:
3,87
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 16, Tháng 7, 2024, 2:56
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
3 / 5
TLE
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 9, Tháng 9, 2024, 16:39
0,06pp
weighted
99%
(0,06pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 13:30
0,02pp
weighted
97%
(0,02pp)
30 / 30
AC
|
C++17
PA114
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 13:24
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
30 / 30
AC
|
C++17
PA111
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 13:18
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
30 / 30
AC
|
C++17
PA112
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 13:10
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
100 / 100
AC
|
C++17
PA113
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 13:05
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA116
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 12:59
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA118
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 12:49
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA117
vào lúc 12, Tháng 12, 2024, 12:42
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1,060 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Dãy số có quy luật
0,060 / 0,100
SGK - Basic (0,519 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,009 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
Mua quà
0,005 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,008 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA078
0,007 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA111
0,010 / 0,010
PA112
0,010 / 0,010
PA113
0,010 / 0,010
PA114
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
PA116
0,010 / 0,010
PA117
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010