Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng c0c24_nguyenhainam
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 45
Hạng điểm:
#1630
Tổng điểm:
103,55
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
Chữ số tận cùng
vào lúc 19, Tháng 6, 2024, 8:59
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 3, Tháng 6, 2024, 13:31
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP10
vào lúc 25, Tháng 6, 2024, 3:49
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP9
vào lúc 24, Tháng 6, 2024, 9:47
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP6
vào lúc 24, Tháng 6, 2024, 9:41
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
C++17
PA050
vào lúc 24, Tháng 6, 2024, 9:40
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP5
vào lúc 24, Tháng 6, 2024, 9:38
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP4
vào lúc 24, Tháng 6, 2024, 9:37
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP3
vào lúc 24, Tháng 6, 2024, 7:51
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP2
vào lúc 24, Tháng 6, 2024, 7:42
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
SGK - Basic (100,431 điểm)
Bài
Điểm
Kì thi
0,001 / 0,020
In N
0,010 / 0,010
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010