Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng dmkh0i
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 51
Hạng điểm:
#2556
Tổng điểm:
4,98
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++17
sumk
vào lúc 16, Tháng 8, 2023, 9:26
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 16, Tháng 7, 2023, 15:59
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 4:44
0,10pp
weighted
97%
(0,10pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 17, Tháng 7, 2023, 9:04
0,02pp
weighted
96%
(0,02pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Bán cà phê dạo
vào lúc 6, Tháng 10, 2023, 7:23
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Mua quà
vào lúc 4, Tháng 10, 2023, 11:33
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 3:44
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 2:11
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA087
vào lúc 1, Tháng 8, 2023, 10:08
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA081
vào lúc 1, Tháng 8, 2023, 9:46
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (2,100 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
sumk
1 / 1
SGK - Basic (0,515 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Bán cà phê dạo
0,010 / 0,010
Mua quà
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA021
0,006 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,009 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,001 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,005 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,004 / 0,010