Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng hmt2326
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 56
Hạng điểm:
#2136
Tổng điểm:
85,12
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
8 / 10
WA
|
C++17
Tích lớn nhất
vào lúc 18, Tháng 8, 2023, 2:36
80,00pp
weighted
100%
(80,00pp)
50 / 50
AC
|
C++17
sumk
vào lúc 18, Tháng 8, 2023, 3:40
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 17, Tháng 7, 2023, 3:23
1,00pp
weighted
97%
(0,97pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR5
vào lúc 5, Tháng 8, 2023, 13:23
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 5:02
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 2:12
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR4
vào lúc 3, Tháng 8, 2023, 9:42
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR2
vào lúc 1, Tháng 8, 2023, 14:22
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR9
vào lúc 31, Tháng 7, 2023, 8:21
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
ARR7
vào lúc 31, Tháng 7, 2023, 8:09
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (2 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
sumk
1 / 1
HNOI (80 điểm)
Bài
Điểm
Tích lớn nhất
80 / 100
SGK - Basic (0,562 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,008 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA027
0,006 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,007 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,001 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010