Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng hoanglamkai
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 25
Hạng điểm:
#734
Tổng điểm:
387,89
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
PY3
Đua robot
vào lúc 10, Tháng 11, 2024, 2:10
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Tải bài giảng
vào lúc 10, Tháng 11, 2024, 2:07
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Chuỗi ARN
vào lúc 10, Tháng 11, 2024, 2:06
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
18 / 35
WA
|
PY3
Siêu thị BigC
vào lúc 27, Tháng 10, 2024, 9:25
51,43pp
weighted
96%
(49,17pp)
2 / 5
TLE
|
PY3
SỐ NGUỒN
vào lúc 27, Tháng 10, 2024, 6:44
40,00pp
weighted
94%
(37,67pp)
5 / 5
AC
|
PY3
N giây
vào lúc 4, Tháng 1, 2025, 9:22
1,00pp
weighted
93%
(0,93pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Liên tiếp
vào lúc 29, Tháng 12, 2024, 3:29
1,00pp
weighted
91%
(0,91pp)
3 / 3
AC
|
PY3
A cộng B
vào lúc 5, Tháng 12, 2024, 4:22
1,00pp
weighted
90%
(0,90pp)
6 / 10
TLE
|
PY3
Mã hóa xâu
vào lúc 29, Tháng 12, 2024, 3:30
0,60pp
weighted
89%
(0,53pp)
6 / 10
TLE
|
PY3
Cặp số chẵn
vào lúc 27, Tháng 10, 2024, 9:54
0,60pp
weighted
87%
(0,52pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (95,997 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
BSCOUNTK
0,100 / 0,100
Chia hết 2
0,020 / 0,100
Chơi game
0,033 / 0,100
Đếm HN
0,100 / 0,100
Siêu thị BigC
51,429 / 100
Liên tiếp
1 / 1
Mã hóa xâu
0,600 / 1
Modtroll
0,050 / 0,050
N giây
1 / 1
SỐ NGUỒN
40 / 100
Thay đổi số
0,015 / 0,100
Three Prime
0,050 / 0,100
Cặp số chẵn
0,600 / 1
HNOI (300 điểm)
Bài
Điểm
Chuỗi ARN
100 / 100
Đua robot
100 / 100
Tải bài giảng
100 / 100
SGK - Basic (0,185 điểm)
Bài
Điểm
Kì thi
0,017 / 0,020
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr7
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,004 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP12
0,001 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA084
0,001 / 0,010
PA086
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,002 / 0,010