Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng ntt_daominhhung
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 72
Hạng điểm:
#2539
Tổng điểm:
6,01
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 13, Tháng 8, 2024, 8:33
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 14, Tháng 6, 2024, 2:20
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA088
vào lúc 27, Tháng 11, 2024, 8:36
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
50 / 50
AC
|
C++17
PA091
vào lúc 30, Tháng 10, 2024, 8:52
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA101
vào lúc 2, Tháng 10, 2024, 10:14
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA100
vào lúc 2, Tháng 10, 2024, 9:36
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
60 / 60
AC
|
C++17
PA098
vào lúc 25, Tháng 9, 2024, 9:25
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA099
vào lúc 25, Tháng 9, 2024, 9:02
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA097
vào lúc 25, Tháng 9, 2024, 8:46
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA081
vào lúc 16, Tháng 8, 2024, 3:28
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (2 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
SGK - Basic (0,705 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,005 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010