Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng tuanminhhh
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 51
Hạng điểm:
#1462
Tổng điểm:
104,84
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Tích bốn số
vào lúc 13, Tháng 8, 2023, 11:08
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 11, Tháng 8, 2023, 6:31
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 31, Tháng 7, 2023, 3:15
1,00pp
weighted
97%
(0,97pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP1
vào lúc 13, Tháng 8, 2023, 11:16
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
15 / 15
AC
|
C++17
PA045
vào lúc 2, Tháng 8, 2023, 14:36
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA026
vào lúc 2, Tháng 8, 2023, 1:16
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
C++17
PA011
vào lúc 1, Tháng 8, 2023, 13:25
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
1 / 1
AC
|
C++17
PA042
vào lúc 1, Tháng 8, 2023, 13:19
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA040
vào lúc 1, Tháng 8, 2023, 13:10
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA043
vào lúc 31, Tháng 7, 2023, 13:05
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (2 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
HNOI (100 điểm)
Bài
Điểm
Tích bốn số
100 / 100
SGK - Basic (0,494 điểm)
Bài
Điểm
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA034
0,006 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,002 / 0,010
PA048
0,006 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA082
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010