[FIT_UC23] Lập trình thi đấu
Bài
# | Bài | Điểm |
---|---|---|
1 | Hình thang | 1 |
2 | Phân số | 1 |
3 | Chữ số nguyên tố | 1 |
4 | Tổng liên tiếp 1 | 1 |
5 | Đồng hồ | 1 |
6 | Chia kẹo | 1 |
7 | Năm nhuận | 1 |
8 | GPA | 1 |
9 | Tính TBC | 1 |
10 | Bò lạc | 1 |
11 | Dãy số có quy luật | 2 |
12 | Số hoàn hảo | 2 |
13 | Số đơn lẻ | 2 |
14 | Tổng liên tiếp 2 | 2 |
15 | Chuỗi ARN | 2 |
16 | Chọn khoảng | 2 |
17 | Dãy kí tự | 2 |
18 | Đan dấu | 2 |
19 | Tăng điểm | 2 |
20 | Đoạn con cách đều | 2 |
21 | Số chính phương | 3 |
22 | Tên file | 3 |
23 | Số kỳ diệu | 3 |
24 | Chia hết cho 3 | 3 |
25 | Kì thi | 3 |
26 | Tổng toàn bộ | 3 |
27 | Quán cà phê | 3 |
28 | Dãy vô hạn | 3 |
29 | Tận cùng 0 | 3 |
30 | Tổng bình phương | 3 |
31 | Ghép số lớn | 4 |
32 | Xoá số | 4 |
33 | Trung bình cộng | 4 |
34 | Số cặp | 4 |
35 | Dãy đối xứng | 4 |