THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam


RankUsername Points Problems count ▾
1 2270
nguyenbahoanh09
Nguyen Ba Hoanh
5530.77 369
2 1487
khanh_np
Phạm Nam Khánh
5219.92 291
3 1788
nguyenanhvan09
Nguyen Anh Van
3751.07 223
4 1587
hochitrung09
Ho Chi Trung
3221.89 222
5 1566
tin2225_nguyenphucnguyen
NGUYEN PHUC NGUYEN
4711.37 219
6 1861
phamgiaminh
F. De Jong
5507.86 210
7 1684
hminh1208
hminhh
4664.72 185
8 1581
trieungockhoa09
Trieu Ngoc Khoa
2360.43 185
9 1967.94 182
10 1638
nguyentruonghai09
Nguyễn Trường Hải
2499.21 177
11 1855
tin2225_nguyenhuunguyen
NGUYEN HUU NGUYEN
4396.71 176
12 1624 2650.27 167
13 1645
jikay
Nguyễn Hải Anh
3333.64 166
14 1971 5127.81 165
15 1250
tin2225_letrinhngocminh
LE TRINH NGOC MINH
1290.40 162
16 1443 3773.68 161
17 1010 5343.91 160
18 1715
nguyenhuutuan
Nguyễn Hữu Tuấn
5744.54 153
19
Quan2007_123
Hồ Sỹ Quân
303.82 153
20 1766
Bao_081207
hoc_ap_luc
3030.03 152
21
hungminh2309
Trần Văn Minh Hưng
399.36 152
22
quanams2009
Nguyễn Hoàng Minh Quân
5308.06 150
23 1330
tin2225_tranquangminh
TRAN QUANG MINH
1300.74 144
24 1685
vuquangminh09
Vu Quang Minh
939.60 139
25 1956
tryharderforioi100
tryharderforvoi100
3781.61 138
26 1441
tin2225_duonganhtuan
DUONG ANH TUAN
2116.02 129
27 1400 2666.72 125
28 1814
tin2225_phanlenguyenbao
PHAN LE NGUYEN BAO
1704.46 125
29 1876
hoangvjppro
hoangvjppro
1738.11 124
30 1574 2385.13 124
31 1526
tahuuduong7E
Noob Dương
2164.23 123
32 1207 2309.15 122
33 1335
ptt1_nguyenhainam
Nguyen Hai Nam
457.00 122
34 1522
tonggianam09
Tong Gia Nam
828.22 122
35 1297
ptt1_danghaiminh
Dang Hai Minh
725.32 120
36 1679 3884.80 118
37 1651 2659.51 116
38 1605
tin2225_lemanhcuong
LE MANH CUONG
1971.34 115
39 1822 2296.10 113
40 1565
Random_guy
Trần Xuân Cẩn - lớp 7D
1894.42 112
41 1554.59 110
42
tranlamhieu09
Tran Lam Hieu
304.10 110
43 1847 2232.11 108
44 1115 917.27 107
45
pcd_nguyenthuanquoctrung
Nguyễn Thuận Quốc Trung
226.37 105
46 1521
tin2225_letrungphong
LE TRUNG PHONG
1694.72 103
47
ducmatgoctoanlyhoa
Hoàng Minh Đức
1910.80 102
48 2120
tin2225_nguyenvankhue
Tiêu Dao Chân Nhân
4017.47 102
49 1098.69 102
50 1693
Tin36_NguyenDuyKhuong
NguyenDuyKhuong
773.81 100
51 3828.70 94
52
cbon_buivietlong
Bùi Việt Long
398.49 92
53 1189
ptt1_buithiennhan
Bui Thien Nhan
195.66 92
54 1678
nguyenlehieu
Nguyễn Lê Hiểu Văn
1668.56 91
55 960
lethiminhthu09
Le Thi Minh Thu
387.56 91
56 1876
dangtienthanh
Dang Tien Thanh
520.72 88
57 1695.06 85
58
dangheo
Trần Đăng Hiếu
2713.19 85
59
10nb_phanthanhhuy
Phan Thành Huy
675.93 82
60 1104 149.72 82
61 1446
tin2225_luongducanh
LUONG DUC ANH
1297.20 81
62
thehai294
Trần Thế Hải
104.88 81
63 1069
tin2225_trantrungchinh
TRAN TRUNG CHINH
932.56 80
64 1453
nguyenchuviettien
Nguyễn Chu Việt Tiến
3884.89 79
65
lemanhcuong
Lê Mạnh Cường
1325.09 79
66 1371 1833.48 79
67
nguyendongquan
tryharderforTHT2024
1044.72 79
68
10nb_hoangdinhhong
Hoang Dinh Hong
301.97 77
69 202.75 76
70 1236
caoducthang09
Cao Duc Thang
300.50 76
71 1765 1831.20 75
72 1189
pcd_nguyenvutuanminh
Nguyen Vu Tuan Minh
204.83 75
73
ptt1_nguyenducminh
Nguyen Duc Minh
5.14 74
74 1900
KhoiAnh
I suck
1891.30 73
75 1749
laithanhhung09
Lai Thanh Hung
3040.63 72
76 421.14 70
77
toan1_1922_nguyenbaongangiang
Nguyen Bao Ngan Giang
489.15 68
78 1202 2107.22 68
79 1863
mingdzx
Vũ Tiến Minh
2571.54 68
80 1276 1307.87 67
81 1967
phamnhatminh09
Phạm Nhật Minh
1847.65 67
82 1818
khanhmy123
khi nào mrtee không sủi?
1857.83 66
83
letrinhngocminh
Lê Trịnh Ngọc Minh
673.20 65
84 1157
tin2225_truonghoanhdung
TRUONG HO ANH DUNG
726.91 65
85
PhungQuocNhatQuang09
Phùng Quốc Nhật Quang
104.58 64
86 895
tin2225_nguyenmaichi
NGUYEN MAI CHI
565.78 64
87 2047
tin2225_dotrunghieu
C1_THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam_Đỗ Trung Hiếu
2797.71 64
88 2285
kh0i
C1 - Ams - Le Trong Khoi
1891.48 64
89 1675
tin2225_huukietphong
HUU KIET PHONG
2117.38 63
90 1313 2402.36 62
91 917
tin2225_levophuongdung
LE VO PHUONG DUNG
693.95 61
92 1375
Tin36_LeChiManh
Tin36_LeChiManh
1760.90 61
93
c0c24_nguyenhoangbach
Nguyễn Hoàng Bách
4.45 61
94
NTD101
Nguyễn Tiến Đạt
5.70 60
95 1065
tin2225_nguyenquangminh
NGUYEN QUANG MINH
833.93 60
96 851.63 60
97 1707 1319.65 60
98 1900
nguyenducanh
Nguyễn Đức Anh - Ams
503.80 59
99 1375
FPTxFLASH
FPT BeTroc
4146.91 59
100 1929 2099.55 58