THPT chuyên Hà Nội - Amsterdam


RankUsername Points Problems count
1 2285
kh0i
C1 - Ams - Le Trong Khoi
1891.48 64
2 2270
nguyenbahoanh09
Nguyen Ba Hoanh
5530.77 369
3 2245
fryingduc
C1 - Ams - Giang Trung Minh Đức
1647.75 50
4 2234 387.98 17
5 2193
LongvnXD
Nguyễn Hoàng Long
105.07 7
6 2167
topbar
K+HD
540.94 20
7 2120
tin2225_nguyenvankhue
Tiêu Dao Chân Nhân
4017.47 102
8 2079
YuuIzumi
Đỗ Phúc An Nguyên
1872.67 46
9 2055 1235.14 36
10 2047
tin2225_dotrunghieu
C1_THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam_Đỗ Trung Hiếu
2797.71 64
11 2047
nathan4690
THCS Cầu Giấy - Nguyễn Viết Trung Nhân
1256.49 21
12 2012
chugiaminh09
Chu Gia Minh
946.59 54
13 1971 5127.81 165
14 1967
phamnhatminh09
Phạm Nhật Minh
1847.65 67
15 1960 107.57 20
16 1958
Nah
Vu Tien Minh
4.46 6
17 1956
tryharderforioi100
tryharderforvoi100
3781.61 138
18 1938
Tin36_VuManhHung
ĐANG CHẶN :(
1029.67 45
19 1933
duonglaptrinh
Truong Thai Duong
3.89 6
20 1929 2099.55 58
21 1900
KhoiAnh
I suck
1891.30 73
22 1900
nguyenducanh
Nguyễn Đức Anh - Ams
503.80 59
23 1900
lamlamlam
lamlamlam
1597.75 57
24 1893 1283.91 58
25 1891
Im_sobad
Lovelkt
1154.18 36
26 1878
AMS_LeNgocMinh
LeNgocMinh
781.87 31
27 1876
dangtienthanh
Dang Tien Thanh
520.72 88
28 1876
hoangvjppro
hoangvjppro
1738.11 124
29 1863
mingdzx
Vũ Tiến Minh
2571.54 68
30 1861
phamgiaminh
F. De Jong
5507.86 210
31 1855
tin2225_nguyenhuunguyen
NGUYEN HUU NGUYEN
4396.71 176
32 1847 2232.11 108
33 1846 2.75 4
34 1826
Tin36_NguyenBaPhuc
NguyenBaPhuc
890.71 45
35 1822 2296.10 113
36 1818
khanhmy123
khi nào mrtee không sủi?
1857.83 66
37 1814
tin2225_phanlenguyenbao
PHAN LE NGUYEN BAO
1704.46 125
38 1795
Tin36_TruongDieuAnh
TruongDieuAnh
946.44 54
39 1788
nguyenanhvan09
Nguyen Anh Van
3751.07 223
40 1786
SmuggingSpon
LQD - 10 - Nguyễn Phú Nhân
104.35 9
41 1782 288.27 7
42 1772
quangvinh
Đỗ Quang Vinh
206.61 28
43 1766
Bao_081207
hoc_ap_luc
3030.03 152
44 1765 1831.20 75
45 1761
tuandq14
LQD - 10 - Dương Quốc Tuấn
299.16 8
46 1761
caption
Lê Ngọc Minh
105.22 9
47 1749
laithanhhung09
Lai Thanh Hung
3040.63 72
48 1743 569.32 16
49 1741
nguyenduygiabach109
Nguyen Duy Gia Bach
388.93 10
50 1737
daotribach109
Dao Tri Bach
732.36 15
51 1725
phuc_le
Lê Hồng Phúc
1891.74 56
52 1722 275.31 8
53 1719
nhatminh122d
Tran Ngoc Nhat Minh
1805.53 29
54 1715
nguyenhuutuan
Nguyễn Hữu Tuấn
5744.54 153
55 1707 1319.65 60
56 1693
Tin36_NguyenDuyKhuong
NguyenDuyKhuong
773.81 100
57 1690
wcereouz
Tran Gia Minh
567.15 11
58 1685
vuquangminh09
Vu Quang Minh
939.60 139
59 1684
hminh1208
hminhh
4664.72 185
60 1682
giahuong2601
Nguyễn Gia Hưởng
2002.44 47
61 1680
Blmppes
Đỗ Trung Hiếu
301.08 14
62 1679 3884.80 118
63 1679
EvolutionzXD
GL-Đặng Xuân Bách
2.40 4
64 1678
nguyenlehieu
Nguyễn Lê Hiểu Văn
1668.56 91
65 1675
tin2225_huukietphong
HUU KIET PHONG
2117.38 63
66 1662
User0069
user0069
2.34 3
67 1654
ariidesu
Ho Khanh Nam
382.11 14
68 1652
vuphuong13
Phạm Vũ Phương
100.05 1
69 1651 2659.51 116
70 1645
jikay
Nguyễn Hải Anh
3333.64 166
71 1638
nguyentruonghai09
Nguyễn Trường Hải
2499.21 177
72 1637
vuthehoangtien109
Vu The Hoang Tien
396.97 18
73 1624 2650.27 167
74 1621
caoson38
Nguyen Cao Son
1.32 1
75 1617
lena0191
lena0191
103.36 5
76 1607
quanaskinger
Hoàng Quân
192.71 5
77 1606
aeonary
Đoàn Gia Long - 10 - Quảng Trị
2.33 3
78 1606
thanhhai2009
thanhhai2009
481.05 11
79 1605
tin2225_lemanhcuong
LE MANH CUONG
1971.34 115
80 1604
nobita
nobita
2.80 3
81 1595
Tin36_NguyenPhucNguyen
NguyenPhucNguyen
849.57 52
82 1587
hochitrung09
Ho Chi Trung
3221.89 222
83 1586 309.35 10
84 1584
QuocSensei
QuocSensei
485.61 5
85 1582 86.53 8
86 1581
trieungockhoa09
Trieu Ngoc Khoa
2360.43 185
87 1580 268.89 6
88 1580 650.88 37
89 1578
DangHaiSon_8A
Đặng Hải Sơn
888.96 30
90 1574 2385.13 124
91 1570 907.97 38
92 1566
tin2225_nguyenphucnguyen
NGUYEN PHUC NGUYEN
4711.37 219
93 1565
Random_guy
Trần Xuân Cẩn - lớp 7D
1894.42 112
94 1549 2.25 2
95 1539
NguyenKien2010
Vũ Minh Hoàng
373.28 4
96 1534
tin2225_tranhomanhduc
TRAN HO MANH DUC
1686.06 36
97 1526
tahuuduong7E
Noob Dương
2164.23 123
98 1522
tonggianam09
Tong Gia Nam
828.22 122
99 1521
tin2225_letrungphong
LE TRUNG PHONG
1694.72 103
100 1508 41.63 18