Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10nb_truongdieuanh
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 81
Hạng điểm:
#391
Tổng điểm:
603,93
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Điểm chung
vào lúc 20, Tháng 9, 2023, 8:44
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Tổng đoạn
vào lúc 20, Tháng 7, 2023, 11:43
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
40 / 40
AC
|
C++17
PYRAMID1
vào lúc 12, Tháng 7, 2023, 11:01
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
11 / 11
AC
|
C++17
Tìm số
vào lúc 8, Tháng 7, 2023, 3:03
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
9 / 9
AC
|
C++17
Tổng các chữ số
vào lúc 7, Tháng 7, 2023, 7:55
100,00pp
weighted
94%
(94,19pp)
8 / 10
WA
|
C++17
Tích lớn nhất
vào lúc 14, Tháng 8, 2023, 8:20
80,00pp
weighted
93%
(74,23pp)
4 / 10
TLE
|
C++17
XYN (bản dễ)
vào lúc 23, Tháng 7, 2023, 10:36
40,00pp
weighted
91%
(36,56pp)
50 / 50
AC
|
C++17
sumk
vào lúc 11, Tháng 8, 2023, 3:01
1,00pp
weighted
90%
(0,90pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 7, Tháng 7, 2023, 3:30
1,00pp
weighted
89%
(0,89pp)
14 / 20
TLE
|
C++17
Tổng tích ước
vào lúc 15, Tháng 1, 2024, 13:50
0,70pp
weighted
87%
(0,61pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (443,880 điểm)
Bài
Điểm
3 số nguyên tố
0,150 / 0,150
A cộng B
1 / 1
Tổng tích ước
0,700 / 1
Tổng các chữ số
100 / 100
Tìm số
100 / 100
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
GGCCDD
0,300 / 0,300
Yuyuko tham ăn
0,100 / 0,100
PYRAMID1
100 / 100
Tổng đoạn
100 / 100
Tổng toàn bộ
0,080 / 0,200
sumdiv
0,350 / 0,350
sumk
1 / 1
Three Prime
0,100 / 0,100
XYN (bản dễ)
40 / 100
HNOI (180 điểm)
Bài
Điểm
Tích lớn nhất
80 / 100
Điểm chung
100 / 100
SGK - Basic (0,701 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,001 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Dãy vô hạn
0,001 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,009 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010