Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng Dang_Bao_Long
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 42
Hạng điểm:
#353
Tổng điểm:
763,01
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
PY3
Chia hết cho 3
vào lúc 26, Tháng 12, 2024, 11:53
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10 / 10
AC
|
PY3
So sánh lũy thừa
vào lúc 26, Tháng 12, 2024, 11:32
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Tải bài giảng
vào lúc 15, Tháng 12, 2024, 14:25
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Chuỗi ARN
vào lúc 15, Tháng 12, 2024, 13:44
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Đua robot
vào lúc 15, Tháng 12, 2024, 12:59
100,00pp
weighted
94%
(94,19pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Chia dãy
vào lúc 11, Tháng 12, 2024, 15:28
100,00pp
weighted
93%
(92,79pp)
3 / 3
AC
|
PY3
Chữ số tận cùng
vào lúc 16, Tháng 11, 2024, 13:30
100,00pp
weighted
91%
(91,41pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Số Siêu Nguyên Tố
vào lúc 16, Tháng 11, 2024, 13:21
100,00pp
weighted
90%
(90,05pp)
5 / 5
AC
|
PY3
N giây
vào lúc 4, Tháng 1, 2025, 12:38
1,00pp
weighted
89%
(0,89pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Three Prime
vào lúc 6, Tháng 11, 2024, 12:08
0,10pp
weighted
87%
(0,09pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (401,230 điểm)
Bài
Điểm
Dãy số có quy luật
0,080 / 0,100
Chia hết cho 3
100 / 100
Chia dãy
100 / 100
Modtroll
0,050 / 0,050
N giây
1 / 1
So sánh lũy thừa
100 / 100
Số Siêu Nguyên Tố
100 / 100
Three Prime
0,100 / 0,100
HNOI (300 điểm)
Bài
Điểm
Chuỗi ARN
100 / 100
Đua robot
100 / 100
Tải bài giảng
100 / 100
SGK - Basic (100,323 điểm)
Bài
Điểm
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,001 / 0,020
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr7
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Sân vận động
0,010 / 0,020
Chữ số tận cùng
100 / 100
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA045
0,002 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010