Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng MilkoMarter_Ngo
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 45
Hạng điểm:
#2640
Tổng điểm:
2,58
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
5 / 5
AC
|
C++14
PA077
vào lúc 8, Tháng 11, 2024, 13:09
0,01pp
weighted
100%
(0,01pp)
3 / 3
AC
|
C++14
PA076
vào lúc 8, Tháng 11, 2024, 10:27
0,01pp
weighted
99%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++14
PA071
vào lúc 8, Tháng 11, 2024, 10:24
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
C++14
PA069
vào lúc 8, Tháng 11, 2024, 10:18
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
3 / 3
AC
|
C++14
PA067
vào lúc 6, Tháng 11, 2024, 14:15
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++14
PA066
vào lúc 6, Tháng 11, 2024, 14:12
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
3 / 3
AC
|
C++14
PA065
vào lúc 6, Tháng 11, 2024, 13:56
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++14
PA064
vào lúc 30, Tháng 10, 2024, 13:49
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
1 / 1
AC
|
C++14
PA000
vào lúc 29, Tháng 10, 2024, 11:09
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++14
PA074
vào lúc 27, Tháng 10, 2024, 14:59
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (0,020 điểm)
Bài
Điểm
SỐ TRÙNG 1
0,010 / 0,010
SỐ TRÙNG 2
0,010 / 0,010
SGK - Basic (0,437 điểm)
Bài
Điểm
Phân số
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA052
0,010 / 0,010
PA053
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA073
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA077
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA082
0,010 / 0,010
PA084
0,010 / 0,010
PA085
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,007 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010