Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng Nam_Phu
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 46
Hạng điểm:
#2700
Tổng điểm:
2,75
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
5 / 10
TLE
|
PY3
Three Prime
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 13:52
0,05pp
weighted
100%
(0,05pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Modtroll
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 13:34
0,05pp
weighted
99%
(0,05pp)
1 / 10
WA
|
PY3
Liên tiếp
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 14:00
0,02pp
weighted
97%
(0,02pp)
6 / 6
AC
|
PY3
PA051
vào lúc 4, Tháng 3, 2024, 6:06
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Số số hạng 2
vào lúc 14, Tháng 11, 2023, 14:42
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Số số hạng 1
vào lúc 14, Tháng 11, 2023, 14:40
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Phép tính 2
vào lúc 28, Tháng 10, 2023, 3:18
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Phép tính 1
vào lúc 28, Tháng 10, 2023, 3:15
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
PY3
In N
vào lúc 28, Tháng 10, 2023, 3:12
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
PY3
PA050
vào lúc 25, Tháng 3, 2023, 13:25
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (0,120 điểm)
Bài
Điểm
Liên tiếp
0,020 / 0,200
Modtroll
0,050 / 0,050
Three Prime
0,050 / 0,100
SGK - Basic (0,492 điểm)
Bài
Điểm
In N
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,008 / 0,010
PA032
0,008 / 0,010
PA033
0,009 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,004 / 0,010
PA046
0,007 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA052
0,004 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,002 / 0,010