Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng c0c24_nguyenngocpho
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 62
Hạng điểm:
#2571
Tổng điểm:
4,50
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 5, Tháng 6, 2024, 8:29
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chữ số nguyên tố
vào lúc 21, Tháng 8, 2024, 9:32
0,01pp
weighted
99%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 19, Tháng 8, 2024, 8:10
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 19, Tháng 8, 2024, 8:02
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA072
vào lúc 14, Tháng 8, 2024, 9:23
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
PA066
vào lúc 14, Tháng 8, 2024, 8:57
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
PA070
vào lúc 14, Tháng 8, 2024, 8:54
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
PA068
vào lúc 14, Tháng 8, 2024, 8:44
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
3 / 3
AC
|
C++17
PA063
vào lúc 14, Tháng 8, 2024, 8:42
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA055
vào lúc 12, Tháng 8, 2024, 9:53
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
SGK - Basic (0,611 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,001 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010