Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng cbon_nguyentriduc
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 72
Hạng điểm:
#851
Tổng điểm:
305,37
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
Tích chính phương
vào lúc 9, Tháng 1, 2025, 7:25
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 9, Tháng 1, 2025, 1:40
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
8 / 10
WA
|
C++17
Cặp số đặc biệt
vào lúc 25, Tháng 9, 2024, 9:45
80,00pp
weighted
97%
(77,64pp)
6 / 40
WA
|
C++17
land
vào lúc 19, Tháng 12, 2024, 3:09
15,00pp
weighted
96%
(14,34pp)
1 / 11
TLE
|
C++17
Tìm số dư
vào lúc 25, Tháng 9, 2024, 9:46
9,09pp
weighted
94%
(8,56pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Tổng tích ước
vào lúc 4, Tháng 12, 2024, 8:07
1,00pp
weighted
93%
(0,93pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 19, Tháng 6, 2023, 12:09
1,00pp
weighted
91%
(0,91pp)
10 / 10
AC
|
C++17
sumdiv
vào lúc 4, Tháng 8, 2024, 6:13
0,35pp
weighted
90%
(0,32pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Liên tiếp
vào lúc 9, Tháng 7, 2024, 9:09
0,20pp
weighted
89%
(0,18pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 3, Tháng 7, 2023, 13:43
0,02pp
weighted
87%
(0,02pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (306,646 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Mảng cộng dồn - Cơ bản
0,005 / 0,010
Tổng tích ước
1 / 1
Cặp số đặc biệt
80 / 100
Tìm số dư
9,091 / 100
Tích chính phương
100 / 100
land
15 / 100
Liên tiếp
0,200 / 0,200
Tích ba số
100 / 100
sumdiv
0,350 / 0,350
SGK - Basic (0,677 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Mua quà
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,007 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA077
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010