Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng nguyenphuphan09
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 107
Hạng điểm:
#733
Tổng điểm:
303,68
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Số Siêu Nguyên Tố
vào lúc 29, Tháng 11, 2024, 11:25
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 17:41
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
40 / 40
AC
|
C++17
PYRAMID1
vào lúc 29, Tháng 8, 2024, 10:26
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 26, Tháng 8, 2024, 13:02
1,00pp
weighted
96%
(0,96pp)
16 / 20
TLE
|
C++17
Tổng tích ước
vào lúc 1, Tháng 12, 2024, 13:04
0,80pp
weighted
94%
(0,75pp)
10 / 10
AC
|
C++17
sumdiv
vào lúc 29, Tháng 11, 2024, 11:48
0,35pp
weighted
93%
(0,32pp)
10 / 10
AC
|
C++17
3 số nguyên tố
vào lúc 29, Tháng 11, 2024, 10:08
0,15pp
weighted
91%
(0,14pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 18, Tháng 10, 2024, 14:26
0,10pp
weighted
90%
(0,09pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Modtroll
vào lúc 30, Tháng 11, 2024, 18:38
0,05pp
weighted
89%
(0,04pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 29, Tháng 8, 2024, 15:20
0,02pp
weighted
87%
(0,02pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (302,450 điểm)
Bài
Điểm
3 số nguyên tố
0,150 / 0,150
A cộng B
1 / 1
Tổng tích ước
0,800 / 1
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
Modtroll
0,050 / 0,050
Tích ba số
100 / 100
PYRAMID1
100 / 100
sumdiv
0,350 / 0,350
Số Siêu Nguyên Tố
100 / 100
SGK - Basic (1,005 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr13
0,010 / 0,010
ezarr7
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Dãy vô hạn
0,005 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA073
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010