Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng ntt_nguyennhathuy
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 49
Hạng điểm:
#2514
Tổng điểm:
3,79
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 14, Tháng 6, 2024, 2:26
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA039
vào lúc 17, Tháng 7, 2024, 2:43
0,01pp
weighted
99%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA037
vào lúc 17, Tháng 7, 2024, 2:12
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
15 / 15
AC
|
C++17
PA046
vào lúc 12, Tháng 7, 2024, 3:53
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA036
vào lúc 12, Tháng 7, 2024, 3:38
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP5
vào lúc 12, Tháng 7, 2024, 3:33
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP4
vào lúc 12, Tháng 7, 2024, 3:10
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP3
vào lúc 12, Tháng 7, 2024, 2:34
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP2
vào lúc 12, Tháng 7, 2024, 2:08
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA043
vào lúc 12, Tháng 7, 2024, 2:03
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
SGK - Basic (0,486 điểm)
Bài
Điểm
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,006 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010