Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng phuxuyen011
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 47
Hạng điểm:
#1337
Tổng điểm:
142,31
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 20, Tháng 11, 2024, 4:21
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
8 / 20
TLE
|
C++17
CHIA HẾT K SỐ
vào lúc 26, Tháng 11, 2024, 9:53
40,00pp
weighted
99%
(39,41pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Three Prime
vào lúc 26, Tháng 11, 2024, 5:42
0,10pp
weighted
97%
(0,10pp)
10 / 20
WA
|
C++17
KSum
vào lúc 19, Tháng 11, 2024, 14:42
0,08pp
weighted
96%
(0,07pp)
3 / 5
WA
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 26, Tháng 11, 2024, 7:33
0,06pp
weighted
94%
(0,06pp)
5 / 10
WA
|
C++17
Modtroll
vào lúc 26, Tháng 11, 2024, 5:51
0,03pp
weighted
93%
(0,02pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA082
vào lúc 27, Tháng 11, 2024, 15:15
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Mảng cộng dồn - Cơ bản
vào lúc 26, Tháng 11, 2024, 9:28
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 26, Tháng 11, 2024, 8:44
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
ezarr11
vào lúc 24, Tháng 11, 2024, 3:02
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (140,280 điểm)
Bài
Điểm
Mảng cộng dồn - Cơ bản
0,010 / 0,010
Đếm số
0,010 / 0,010
CHIA HẾT K SỐ
40 / 100
Dãy số có quy luật
0,060 / 0,100
KSum
0,075 / 0,150
Modtroll
0,025 / 0,050
Tích ba số
100 / 100
Three Prime
0,100 / 0,100
SGK - Basic (0,432 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr7
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,001 / 0,010
PA081
0,001 / 0,010
PA082
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010