Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng ptt1_nguyenmaiduong
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 60
Hạng điểm:
#2804
Tổng điểm:
4,41
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
Tổng hai số
vào lúc 23, Tháng 7, 2024, 2:40
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 10, Tháng 9, 2024, 14:45
0,01pp
weighted
99%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 14:57
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA101
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 0:15
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA100
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 0:14
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA099
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 0:13
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
60 / 60
AC
|
C++17
PA098
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 0:11
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA097
vào lúc 20, Tháng 8, 2024, 0:10
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
50 / 50
AC
|
C++17
PA091
vào lúc 12, Tháng 8, 2024, 14:45
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA081
vào lúc 8, Tháng 8, 2024, 3:50
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (1 điểm)
Bài
Điểm
Tổng hai số
1 / 1
SGK - Basic (0,640 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Chương trình đầu tiên
0,010 / 0,010
In dòng chữ 1
0,010 / 0,010
In dòng chữ 2
0,010 / 0,010
In hình 4
0,010 / 0,010
In số 1
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Phép tính 3
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 1
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 2
0,010 / 0,010
Điều kiện đơn giản 3
0,010 / 0,010
Giá trị lớn hơn
0,010 / 0,010
Bộ số dương
0,010 / 0,010
Giá trị lớn nhất
0,010 / 0,010
Kiểm tra chẵn lẻ
0,010 / 0,010
Kiểm tra tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Số ngày trong năm
0,010 / 0,010
Kiểm tra tam giác 2
0,010 / 0,010
Kiểm tra tam giác 3
0,007 / 0,010
Kiểm tra đoạn số
0,010 / 0,010
Kiểm tra cấp số nhân
0,008 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,006 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,008 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA025
0,008 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,006 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,007 / 0,010