Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng tgaming1234p
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 67
Hạng điểm:
#1483
Tổng điểm:
103,78
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++11
Chữ số tận cùng
vào lúc 1, Tháng 4, 2024, 12:43
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
4 / 4
AC
|
C++11
PA022
vào lúc 4, Tháng 7, 2024, 7:32
0,01pp
weighted
99%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++11
PA013
vào lúc 1, Tháng 7, 2024, 7:32
0,01pp
weighted
97%
(0,01pp)
6 / 6
AC
|
C++11
PA017
vào lúc 1, Tháng 7, 2024, 7:17
0,01pp
weighted
96%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++11
PA006
vào lúc 30, Tháng 6, 2024, 12:34
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
1 / 1
AC
|
C++11
PA002
vào lúc 30, Tháng 6, 2024, 12:28
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
1 / 1
AC
|
C++11
PA001
vào lúc 30, Tháng 6, 2024, 11:56
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
4 / 4
AC
|
C++11
PA053
vào lúc 30, Tháng 5, 2024, 16:20
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++11
PA071
vào lúc 30, Tháng 5, 2024, 15:22
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++11
PA070
vào lúc 18, Tháng 5, 2024, 5:31
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
SGK - Basic (100,685 điểm)
Bài
Điểm
ARR2
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,007 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,008 / 0,010
PA026
0,002 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA034
0,004 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,002 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA053
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,002 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010