Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng 10nb_phamnguyendanghuy
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 43
Hạng điểm:
#947
Tổng điểm:
227,84
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
Chia hết cho 3
vào lúc 20, Tháng 8, 2023, 14:48
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
9 / 9
AC
|
C++17
Tổng các chữ số
vào lúc 8, Tháng 7, 2023, 9:26
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
5 / 20
WA
|
C++17
Tổng đoạn
vào lúc 12, Tháng 7, 2023, 15:38
25,00pp
weighted
97%
(24,26pp)
50 / 50
AC
|
C++17
sumk
vào lúc 1, Tháng 8, 2023, 11:13
1,00pp
weighted
96%
(0,96pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 7, Tháng 7, 2023, 3:45
1,00pp
weighted
94%
(0,94pp)
3 / 10
TLE
|
C++17
Tắc kè
vào lúc 27, Tháng 7, 2023, 9:21
0,30pp
weighted
93%
(0,28pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tổng toàn bộ
vào lúc 31, Tháng 7, 2023, 9:04
0,20pp
weighted
91%
(0,18pp)
10 / 10
AC
|
C++17
seqk
vào lúc 1, Tháng 8, 2023, 8:11
0,15pp
weighted
90%
(0,14pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 4, Tháng 8, 2023, 4:20
0,10pp
weighted
89%
(0,09pp)
7 / 10
TLE
|
C++17
Yuyuko tham ăn
vào lúc 24, Tháng 9, 2023, 1:55
0,07pp
weighted
87%
(0,06pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (227,827 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Mảng cộng dồn - Cơ bản
0,007 / 0,010
Tổng các chữ số
100 / 100
Tắc kè
0,300 / 1
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
Chia hết cho 3
100 / 100
Yuyuko tham ăn
0,070 / 0,100
Tổng đoạn
25 / 100
seqk
0,150 / 0,150
Tổng toàn bộ
0,200 / 0,200
sumk
1 / 1
SGK - Basic (0,406 điểm)
Bài
Điểm
ARR8
0,005 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,008 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,008 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA048
0,008 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA081
0,007 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010