Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng Tai_code_python_3
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 75
Hạng điểm:
#1438
Tổng điểm:
107,38
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
PY3
So sánh lũy thừa
vào lúc 1, Tháng 7, 2024, 15:52
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Cặp số chẵn
vào lúc 8, Tháng 7, 2024, 14:50
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
3 / 3
AC
|
PY3
A cộng B
vào lúc 2, Tháng 7, 2024, 15:45
1,00pp
weighted
97%
(0,97pp)
3 / 3
AC
|
PY3
A cộng B
vào lúc 27, Tháng 5, 2024, 8:06
1,00pp
weighted
96%
(0,96pp)
20 / 20
AC
|
PY3
BSCOUNTK
vào lúc 2, Tháng 7, 2024, 15:42
0,10pp
weighted
94%
(0,09pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Three Prime
vào lúc 1, Tháng 7, 2024, 15:46
0,10pp
weighted
93%
(0,09pp)
5 / 5
AC
|
PY3
Dãy số có quy luật
vào lúc 30, Tháng 5, 2024, 13:46
0,10pp
weighted
91%
(0,09pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Modtroll
vào lúc 2, Tháng 7, 2024, 15:20
0,05pp
weighted
90%
(0,05pp)
1 / 10
WA
|
PY3
Liên tiếp
vào lúc 28, Tháng 6, 2024, 15:25
0,02pp
weighted
89%
(0,02pp)
18 / 30
WA
|
PY3
Kì thi
vào lúc 1, Tháng 7, 2024, 15:14
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (103,370 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
BSCOUNTK
0,100 / 0,100
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
Liên tiếp
0,020 / 0,200
Modtroll
0,050 / 0,050
So sánh lũy thừa
100 / 100
Three Prime
0,100 / 0,100
Cặp số chẵn
1 / 1
SGK - Basic (0,690 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
Kì thi
0,012 / 0,020
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA035
0,010 / 0,010
PA036
0,008 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA041
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA052
0,010 / 0,010
PA053
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA117
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010