Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng pcd_caominhduc
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 42
Hạng điểm:
#1994
Tổng điểm:
62,52
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
12 / 20
WA
|
C++17
Chia hết cho 3
vào lúc 19, Tháng 9, 2024, 8:32
60,00pp
weighted
100%
(60,00pp)
3 / 5
RTE
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 7:00
0,06pp
weighted
99%
(0,06pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 13:43
0,02pp
weighted
97%
(0,02pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA058
vào lúc 27, Tháng 8, 2024, 13:28
0,02pp
weighted
96%
(0,02pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA074
vào lúc 17, Tháng 9, 2024, 13:50
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA071
vào lúc 17, Tháng 9, 2024, 13:46
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 7, Tháng 9, 2024, 4:06
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chữ số nguyên tố
vào lúc 6, Tháng 9, 2024, 12:47
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA090
vào lúc 30, Tháng 8, 2024, 11:31
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA089
vào lúc 30, Tháng 8, 2024, 11:20
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (60,060 điểm)
Bài
Điểm
Dãy số có quy luật
0,060 / 0,100
Chia hết cho 3
60 / 100
SGK - Basic (0,527 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,005 / 0,010
ARR3
0,005 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,001 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,006 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,005 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,006 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,007 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,008 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,007 / 0,010
PA051
0,007 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,009 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA058
0,020 / 0,020
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA064
0,009 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,007 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA089
0,010 / 0,010
PA090
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA095
0,005 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010