Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng ptt1_buithiennhan
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 92
Hạng điểm:
#1176
Tổng điểm:
195,66
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 1, Tháng 8, 2024, 14:53
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
9 / 10
WA
|
C++17
Phân số tối giản
vào lúc 17, Tháng 8, 2024, 8:19
90,00pp
weighted
99%
(88,66pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 19, Tháng 8, 2024, 2:02
1,00pp
weighted
97%
(0,97pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 23, Tháng 7, 2024, 2:07
1,00pp
weighted
96%
(0,96pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chữ số nguyên tố
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 11:30
0,01pp
weighted
94%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 11:19
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 11:12
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA101
vào lúc 15, Tháng 8, 2024, 10:18
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA100
vào lúc 15, Tháng 8, 2024, 9:51
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
20 / 20
AC
|
C++17
PA099
vào lúc 15, Tháng 8, 2024, 9:40
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (102 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
Tích ba số
100 / 100
SGK - Basic (90,896 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
Phân số tối giản
90 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA020
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA033
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA035
0,006 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010