Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng caoducthang09
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 76
Hạng điểm:
#876
Tổng điểm:
300,50
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
Tính tổng
vào lúc 22, Tháng 11, 2024, 4:49
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Số Siêu Nguyên Tố
vào lúc 31, Tháng 10, 2024, 8:10
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
100 / 100
AC
|
C++17
Đồ thị hàm số
vào lúc 3, Tháng 10, 2024, 8:28
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
10 / 10
AC
|
C++17
sumdiv
vào lúc 7, Tháng 12, 2024, 1:43
0,35pp
weighted
96%
(0,33pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Liên tiếp
vào lúc 14, Tháng 1, 2025, 7:40
0,20pp
weighted
94%
(0,19pp)
10 / 10
AC
|
C++17
3 số nguyên tố
vào lúc 31, Tháng 10, 2024, 9:07
0,15pp
weighted
93%
(0,14pp)
4 / 10
TLE
|
C++17
Tổng toàn bộ
vào lúc 11, Tháng 1, 2025, 19:07
0,08pp
weighted
91%
(0,07pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 13:37
0,02pp
weighted
90%
(0,02pp)
40 / 40
AC
|
C++17
PA080
vào lúc 12, Tháng 2, 2025, 9:25
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
7 / 7
AC
|
C++17
PA044
vào lúc 12, Tháng 2, 2025, 9:24
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (300,790 điểm)
Bài
Điểm
3 số nguyên tố
0,150 / 0,150
Đếm số
0,010 / 0,010
Đồ thị hàm số
100 / 100
Liên tiếp
0,200 / 0,200
Tổng toàn bộ
0,080 / 0,200
sumdiv
0,350 / 0,350
Số Siêu Nguyên Tố
100 / 100
Tính tổng
100 / 100
SGK - Basic (0,705 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Mua quà
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
ezarr10
0,002 / 0,010
ezarr11
0,003 / 0,010
ezarr7
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010