Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng cbon_buivietlong
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 92
Hạng điểm:
#567
Tổng điểm:
398,49
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Dãy kí tự
vào lúc 29, Tháng 7, 2023, 8:33
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tích bốn số
vào lúc 29, Tháng 7, 2023, 8:19
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chia ba
vào lúc 29, Tháng 7, 2023, 8:17
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
40 / 40
AC
|
C++11
PYRAMID1
vào lúc 29, Tháng 6, 2023, 7:40
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
50 / 50
AC
|
C++17
sumk
vào lúc 27, Tháng 7, 2023, 13:20
1,00pp
weighted
94%
(0,94pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 15, Tháng 6, 2023, 14:10
1,00pp
weighted
93%
(0,93pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tổng toàn bộ
vào lúc 28, Tháng 7, 2023, 2:29
0,20pp
weighted
91%
(0,18pp)
10 / 10
AC
|
C++17
seqk
vào lúc 28, Tháng 7, 2023, 2:13
0,15pp
weighted
90%
(0,14pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 3, Tháng 8, 2023, 12:55
0,10pp
weighted
89%
(0,09pp)
5 / 10
RTE
|
C++17
Modtroll
vào lúc 29, Tháng 6, 2023, 4:07
0,03pp
weighted
87%
(0,02pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (202,485 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Mảng cộng dồn - Cơ bản
0,010 / 0,010
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
Chia ba
100 / 100
Modtroll
0,025 / 0,050
PYRAMID1
100 / 100
seqk
0,150 / 0,150
Tổng toàn bộ
0,200 / 0,200
sumk
1 / 1
HNOI (200 điểm)
Bài
Điểm
Dãy kí tự
100 / 100
Tích bốn số
100 / 100
SGK - Basic (0,835 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Dãy vô hạn
0,005 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA004
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA007
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA010
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA015
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA023
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA040
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA045
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA079
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA084
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010