Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng ptt1_nguyentaihoanglong
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 97
Hạng điểm:
#984
Tổng điểm:
204,84
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 1, Tháng 8, 2024, 3:06
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
40 / 40
AC
|
C++17
PYRAMID1
vào lúc 25, Tháng 7, 2024, 3:34
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 18, Tháng 7, 2024, 16:32
1,00pp
weighted
97%
(0,97pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA058
vào lúc 21, Tháng 8, 2024, 15:48
0,02pp
weighted
96%
(0,02pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 25, Tháng 7, 2024, 2:02
0,02pp
weighted
94%
(0,02pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA027
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 8:17
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
PA062
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 7:59
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chữ số nguyên tố
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 14:53
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 14:06
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 14:04
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (201 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Tích ba số
100 / 100
PYRAMID1
100 / 100
SGK - Basic (0,960 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA058
0,020 / 0,020
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA088
0,010 / 0,010
PA089
0,010 / 0,010
PA090
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA093
0,010 / 0,010
PA094
0,010 / 0,010
PA095
0,010 / 0,010
PA096
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA099
0,010 / 0,010
PA100
0,010 / 0,010
PA101
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010