Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng uh011
Thông tin
Thống kê
Blog
Số bài đã giải: 79
Hạng điểm:
#852
Tổng điểm:
323,47
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
4 / 4
AC
|
PY3
Nối ổ điện
vào lúc 8, Tháng 4, 2025, 9:00
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
3 / 3
AC
|
PY3
Chữ số tận cùng
vào lúc 5, Tháng 4, 2025, 6:34
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
10 / 10
AC
|
PY3
So sánh lũy thừa
vào lúc 2, Tháng 4, 2025, 6:44
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
7 / 40
WA
|
PY3
Đếm các cặp số
vào lúc 8, Tháng 4, 2025, 9:29
17,50pp
weighted
96%
(16,73pp)
1 / 20
WA
|
PY3
SỐ CHÍNH PHƯƠNG LỚN
vào lúc 8, Tháng 4, 2025, 9:47
5,00pp
weighted
94%
(4,71pp)
3 / 3
AC
|
PY3
Tổng hai số
vào lúc 7, Tháng 4, 2025, 7:15
1,00pp
weighted
93%
(0,93pp)
20 / 20
AC
|
PY3
Tìm tập đẹp
vào lúc 7, Tháng 4, 2025, 1:59
0,50pp
weighted
91%
(0,46pp)
3 / 10
WA
|
PY3
HSUM
vào lúc 6, Tháng 4, 2025, 9:33
0,30pp
weighted
90%
(0,27pp)
23 / 23
AC
|
PY3
Chia xâu đối xứng
vào lúc 7, Tháng 4, 2025, 2:07
0,20pp
weighted
89%
(0,18pp)
10 / 10
AC
|
PY3
Liên tiếp
vào lúc 7, Tháng 4, 2025, 1:51
0,20pp
weighted
87%
(0,17pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (224,850 điểm)
Bài
Điểm
Tổng hai số
1 / 1
Đếm các cặp số
17,500 / 100
Tìm tập đẹp
0,500 / 0,500
HSUM
0,300 / 1
Liên tiếp
0,200 / 0,200
Modtroll
0,050 / 0,050
Nối ổ điện
100 / 100
Chia xâu đối xứng
0,200 / 0,200
SỐ CHÍNH PHƯƠNG LỚN
5 / 100
So sánh lũy thừa
100 / 100
Three Prime
0,100 / 0,100
SGK - Basic (100,725 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
In số 1
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Đếm số nguyên 1
0,010 / 0,010
Điều kiện đơn giản 3
0,010 / 0,010
Giá trị lớn hơn
0,010 / 0,010
Giá trị lớn nhất
0,010 / 0,010
Kiểm tra chẵn lẻ
0,010 / 0,010
Giá trị tuyệt đối
0,010 / 0,010
Kiểm tra tam giác 2
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Chữ số tận cùng
100 / 100
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP7
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
PA005
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA011
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA034
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA052
0,010 / 0,010
PA053
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA058
0,020 / 0,020
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA077
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA079
0,010 / 0,010
PA082
0,010 / 0,010
PA083
0,005 / 0,010
PA084
0,010 / 0,010
PA085
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010