Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng vuongkhang09
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 47
Hạng điểm:
#574
Tổng điểm:
394,77
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
Dãy kí tự
vào lúc 11, Tháng 12, 2024, 3:25
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tích bốn số
vào lúc 11, Tháng 12, 2024, 3:14
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
40 / 40
AC
|
C++17
LSEQ
vào lúc 29, Tháng 9, 2024, 9:45
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Tích ba số
vào lúc 1, Tháng 8, 2024, 2:24
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 22, Tháng 7, 2024, 1:36
1,00pp
weighted
94%
(0,94pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 13:33
0,02pp
weighted
93%
(0,02pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP2
vào lúc 25, Tháng 11, 2024, 14:43
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
LOOP1
vào lúc 25, Tháng 11, 2024, 14:41
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA038
vào lúc 24, Tháng 11, 2024, 13:56
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA009
vào lúc 6, Tháng 11, 2024, 14:57
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (201 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
LSEQ
100 / 100
Tích ba số
100 / 100
HNOI (200 điểm)
Bài
Điểm
Dãy kí tự
100 / 100
Tích bốn số
100 / 100
SGK - Basic (0,446 điểm)
Bài
Điểm
ARR7
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Hình thang
0,006 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,008 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,002 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010