Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
qhsg2024b1 | Chữ học sinh giỏi | THPT HSG | 6,00 | 24,7% | 18 | |
supermarket | Siêu Thị | Chưa phân loại | 1,20 | 8,3% | 4 | |
bsbasic2 | Đếm số | Chưa phân loại | 0,01 | 28,4% | 91 | |
seqnino | seqnino | Chưa phân loại | 0,10 | 7,6% | 23 | |
fireflytree | Nhiệm vụ khó khăn ở Xianzhou Luofu | Chưa phân loại | 0,10 | 5,9% | 10 | |
leodeo | Leo Đèo | Chưa phân loại | 0,10 | 7,8% | 18 | |
meguxor | meguxor | Chưa phân loại | 0,10 | 2,8% | 2 | |
ezarr13 | ezarr13 | SGK - Basic | 0,01 | 36,1% | 55 | |
ezarr12 | ezarr12 | SGK - Basic | 0,01 | 46,8% | 100 | |
ezarr11 | ezarr11 | SGK - Basic | 0,01 | 46,2% | 97 | |
ezarr10 | ezarr10 | SGK - Basic | 0,01 | 32,0% | 90 | |
ezarr9 | ezarr9 | SGK - Basic | 0,01 | 48,1% | 83 | |
ezarr8 | ezarr8 | SGK - Basic | 0,01 | 66,7% | 90 | |
ezarr7 | ezarr7 | SGK - Basic | 0,01 | 37,2% | 97 | |
maybay | Máy bay | Chưa phân loại | 0,50 | 8,8% | 4 | |
pwdh24 | d13pwdh24 | Chưa phân loại | 100,00 | 7,4% | 51 | |
amsoi24r4_array | AMSOI 2024 Round 4 - Cộng mảng | Chưa phân loại | 1,00 | 25,5% | 298 | |
amsoi24r4_score | AMSOI 2024 Round 4 - Hack điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 52,4% | 411 | |
minpathcomplete | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Đồ Thị Siêu Cơ Bản | Chưa phân loại | 0,10 | 6,1% | 41 | |
salaryinc | AMSOI 2024 Round 4 - Tăng lương | Chưa phân loại | 0,10 | 15,7% | 103 | |
binarysearchable | AMSOI 2024 Round 4 - Chặt-Nhị-Phân-able | Chưa phân loại | 0,10 | 9,6% | 99 | |
amsoi24r4_hardlcmproblem | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Toán Siêu Khó | Chưa phân loại | 1,20 | 8,5% | 17 | |
qbanga2324graph | qbanga2324graph | Chưa phân loại | 100,00 | 7,7% | 3 | |
qbanga2324b1shift | qbanga2324b1shift | Chưa phân loại | 100,00 | 7,9% | 3 | |
qtt1123sdb | qtt1123sdb | Chưa phân loại | 100,00 | 15,0% | 11 | |
qtt1123matxich | qtt1123matxich | Chưa phân loại | 100,00 | 9,5% | 26 | |
qtt1123bobaso | qtt1123bobaso | Chưa phân loại | 100,00 | 17,0% | 20 | |
qtt1123tong | qtt1123tong | Chưa phân loại | 100,00 | 10,1% | 19 | |
qtp1819prime | qtp1819prime | Chưa phân loại | 100,00 | 28,3% | 13 | |
stringg | STRINGG | Chưa phân loại | 0,20 | 8,2% | 10 | |
hnahn_20230817 | Sân vận động | SGK - Basic | 0,02 | 3,5% | 10 | |
infseq | Dãy vô hạn | SGK - Basic | 0,01 | 12,7% | 45 | |
daysoql2 | Dãy số có quy luật | Chưa phân loại | 0,10 | 23,9% | 103 | |
primedigit | Chữ số nguyên tố | SGK - Basic | 0,01 | 33,4% | 268 | |
fraccomp | Phân số | SGK - Basic | 0,01 | 43,9% | 272 | |
hinhthang | Hình thang | SGK - Basic | 0,01 | 23,4% | 247 | |
heartbroken | 💔 | Chưa phân loại | 0,00 | 35,7% | 29 | |
exam | Kì thi | SGK - Basic | 0,02 | 38,8% | 176 | |
tonglientiep2 | Tổng liên tiếp 2 | SGK - Basic | 0,01 | 38,9% | 370 | |
tonglientiep1 | Tổng liên tiếp 1 | SGK - Basic | 0,01 | 49,5% | 507 | |
sosohang2 | Số số hạng 2 | SGK - Basic | 0,01 | 64,9% | 412 | |
sosohang1 | Số số hạng 1 | SGK - Basic | 0,01 | 60,9% | 437 | |
pheptinh2 | Phép tính 2 | SGK - Basic | 0,01 | 47,3% | 436 | |
pheptinh1 | Phép tính 1 | SGK - Basic | 0,01 | 44,1% | 507 | |
inn | In N | SGK - Basic | 0,01 | 45,9% | 562 | |
lientiep | Liên tiếp | Chưa phân loại | 0,20 | 12,9% | 133 | |
chameleon | Tắc kè | Chưa phân loại | 1,00 | 5,4% | 15 | |
threeprime | Three Prime | Chưa phân loại | 0,10 | 27,7% | 166 | |
modtroll | Modtroll | Chưa phân loại | 0,05 | 32,2% | 222 | |
bscountk | BSCOUNTK | Chưa phân loại | 0,10 | 24,8% | 59 |