Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
demhn | Đếm HN | Chưa phân loại | 0,10 | 15,1% | 209 | |
ngiay | N giây | Chưa phân loại | 1,00 | 43,9% | 622 | |
dominant_divide | Dominative Divide | Chưa phân loại | 1,00 | 1,6% | 5 | |
choigame | Chơi game | Chưa phân loại | 0,10 | 15,4% | 111 | |
chiahet2 | Chia hết 2 | Chưa phân loại | 0,10 | 10,1% | 130 | |
mahoaxau | Mã hóa xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 22,7% | 216 | |
lientiep4 | Liên tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 49,8% | 541 | |
mecung | Mê cung | Chưa phân loại | 0,50 | 9,6% | 20 | |
thaydoiso | Thay đổi số | Chưa phân loại | 0,10 | 12,8% | 101 | |
trungbinhcong | Trung bình cộng | Chưa phân loại | 0,70 | 8,4% | 19 | |
supermarket | Siêu Thị | Chưa phân loại | 1,20 | 8,5% | 5 | |
bsbasic2 | Đếm số | Chưa phân loại | 0,01 | 27,7% | 136 | |
seqnino | seqnino | Chưa phân loại | 0,10 | 10,6% | 36 | |
fireflytree | Nhiệm vụ khó khăn ở Xianzhou Luofu | Chưa phân loại | 0,10 | 8,6% | 18 | |
leodeo | Leo Đèo | Chưa phân loại | 0,10 | 12,0% | 29 | |
meguxor | meguxor | Chưa phân loại | 0,10 | 3,1% | 3 | |
ezarr13 | ezarr13 | SGK - Basic | 0,01 | 29,1% | 80 | |
ezarr12 | ezarr12 | SGK - Basic | 0,01 | 51,5% | 159 | |
ezarr11 | ezarr11 | SGK - Basic | 0,01 | 52,2% | 167 | |
ezarr10 | ezarr10 | SGK - Basic | 0,01 | 40,9% | 167 | |
ezarr9 | ezarr9 | SGK - Basic | 0,01 | 41,1% | 143 | |
ezarr8 | ezarr8 | SGK - Basic | 0,01 | 57,5% | 150 | |
maybay | Máy bay | Chưa phân loại | 0,50 | 16,1% | 5 | |
amsoi24r4_array | AMSOI 2024 Round 4 - Cộng mảng | Chưa phân loại | 1,00 | 26,1% | 346 | |
amsoi24r4_score | AMSOI 2024 Round 4 - Hack điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 51,8% | 471 | |
minpathcomplete | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Đồ Thị Siêu Cơ Bản | Chưa phân loại | 0,10 | 6,2% | 46 | |
salaryinc | AMSOI 2024 Round 4 - Tăng lương | Chưa phân loại | 0,10 | 17,4% | 122 | |
binarysearchable | AMSOI 2024 Round 4 - Chặt-Nhị-Phân-able | Chưa phân loại | 0,10 | 9,8% | 109 | |
amsoi24r4_hardlcmproblem | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Toán Siêu Khó | Chưa phân loại | 1,20 | 14,2% | 34 | |
moverobot | Di chuyển Robot | Chưa phân loại | 0,35 | 24,3% | 21 | |
qbanga2324graph | qbanga2324graph | Chưa phân loại | 100,00 | 5,6% | 4 | |
qbanga2324b1shift | qbanga2324b1shift | Chưa phân loại | 100,00 | 6,8% | 3 | |
qtt1123sdb | qtt1123sdb | Chưa phân loại | 100,00 | 14,4% | 11 | |
qtt1123matxich | qtt1123matxich | Chưa phân loại | 100,00 | 9,4% | 26 | |
qtt1123bobaso | qtt1123bobaso | Chưa phân loại | 100,00 | 15,4% | 20 | |
qtt1123tong | qtt1123tong | Chưa phân loại | 100,00 | 9,8% | 20 | |
qtp1819prime | qtp1819prime | Chưa phân loại | 100,00 | 21,8% | 13 | |
tongmod | Tính tổng mod | Chưa phân loại | 0,60 | 1,4% | 4 | |
stringg | STRINGG | Chưa phân loại | 0,20 | 8,1% | 10 | |
hnahn_20230817 | Sân vận động | SGK - Basic | 0,02 | 4,3% | 12 | |
infseq | Dãy vô hạn | SGK - Basic | 0,01 | 16,6% | 57 | |
daysoql2 | Dãy số có quy luật | Chưa phân loại | 0,10 | 24,5% | 137 | |
primedigit | Chữ số nguyên tố | SGK - Basic | 0,01 | 35,3% | 345 | |
fraccomp | Phân số | SGK - Basic | 0,01 | 43,9% | 366 | |
hinhthang | Hình thang | SGK - Basic | 0,01 | 24,6% | 307 | |
heartbroken | 💔 | Chưa phân loại | 0,00 | 32,7% | 49 | |
exam | Kì thi | SGK - Basic | 0,02 | 36,7% | 195 | |
tonglientiep2 | Tổng liên tiếp 2 | SGK - Basic | 0,01 | 38,4% | 451 | |
cb_c05_p013 | Kiểm tra tổng liên tiếp 1 | SGK - Basic | 0,01 | 49,2% | 632 | |
cb_c04_p013 | Đếm số nguyên 2 | SGK - Basic | 0,01 | 63,9% | 504 |