Danh sách bài
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
demhn | Đếm HN | Chưa phân loại | 0,10 | 14,2% | 172 | |
ngiay | N giây | Chưa phân loại | 1,00 | 50,7% | 539 | |
dominant_divide | Dominative Divide | Chưa phân loại | 1,00 | 1,6% | 4 | |
choigame | Chơi game | Chưa phân loại | 0,10 | 15,3% | 103 | |
chiahet2 | Chia hết 2 | Chưa phân loại | 0,10 | 9,9% | 107 | |
mahoaxau | Mã hóa xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 22,8% | 201 | |
lientiep4 | Liên tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 52,9% | 498 | |
mecung | Mê cung | Chưa phân loại | 0,50 | 10,0% | 18 | |
thaydoiso | Thay đổi số | Chưa phân loại | 0,10 | 13,3% | 91 | |
trungbinhcong | Trung bình cộng | Chưa phân loại | 0,70 | 9,9% | 18 | |
supermarket | Siêu Thị | Chưa phân loại | 1,20 | 8,0% | 4 | |
bsbasic2 | Đếm số | Chưa phân loại | 0,01 | 26,8% | 126 | |
seqnino | seqnino | Chưa phân loại | 0,10 | 9,6% | 31 | |
fireflytree | Nhiệm vụ khó khăn ở Xianzhou Luofu | Chưa phân loại | 0,10 | 8,5% | 16 | |
leodeo | Leo Đèo | Chưa phân loại | 0,10 | 10,9% | 25 | |
meguxor | meguxor | Chưa phân loại | 0,10 | 2,7% | 2 | |
ezarr13 | ezarr13 | SGK - Basic | 0,01 | 29,5% | 68 | |
ezarr12 | ezarr12 | SGK - Basic | 0,01 | 49,1% | 133 | |
ezarr11 | ezarr11 | SGK - Basic | 0,01 | 50,3% | 133 | |
ezarr10 | ezarr10 | SGK - Basic | 0,01 | 36,3% | 131 | |
ezarr9 | ezarr9 | SGK - Basic | 0,01 | 40,5% | 122 | |
ezarr8 | ezarr8 | SGK - Basic | 0,01 | 55,8% | 126 | |
maybay | Máy bay | Chưa phân loại | 0,50 | 7,1% | 4 | |
amsoi24r4_array | AMSOI 2024 Round 4 - Cộng mảng | Chưa phân loại | 1,00 | 25,3% | 314 | |
amsoi24r4_score | AMSOI 2024 Round 4 - Hack điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 51,1% | 445 | |
minpathcomplete | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Đồ Thị Siêu Cơ Bản | Chưa phân loại | 0,10 | 6,1% | 41 | |
salaryinc | AMSOI 2024 Round 4 - Tăng lương | Chưa phân loại | 0,10 | 16,5% | 109 | |
binarysearchable | AMSOI 2024 Round 4 - Chặt-Nhị-Phân-able | Chưa phân loại | 0,10 | 9,5% | 100 | |
amsoi24r4_hardlcmproblem | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Toán Siêu Khó | Chưa phân loại | 1,20 | 8,4% | 17 | |
qbanga2324graph | qbanga2324graph | Chưa phân loại | 100,00 | 6,4% | 3 | |
qbanga2324b1shift | qbanga2324b1shift | Chưa phân loại | 100,00 | 7,3% | 3 | |
qtt1123sdb | qtt1123sdb | Chưa phân loại | 100,00 | 14,6% | 11 | |
qtt1123matxich | qtt1123matxich | Chưa phân loại | 100,00 | 9,5% | 26 | |
qtt1123bobaso | qtt1123bobaso | Chưa phân loại | 100,00 | 16,4% | 20 | |
qtt1123tong | qtt1123tong | Chưa phân loại | 100,00 | 9,8% | 19 | |
qtp1819prime | qtp1819prime | Chưa phân loại | 100,00 | 27,0% | 13 | |
tongmod | Tính tổng mod | Chưa phân loại | 0,60 | 1,4% | 4 | |
stringg | STRINGG | Chưa phân loại | 0,20 | 8,2% | 10 | |
hnahn_20230817 | Sân vận động | SGK - Basic | 0,02 | 3,5% | 11 | |
infseq | Dãy vô hạn | SGK - Basic | 0,01 | 13,6% | 51 | |
daysoql2 | Dãy số có quy luật | Chưa phân loại | 0,10 | 24,1% | 124 | |
primedigit | Chữ số nguyên tố | SGK - Basic | 0,01 | 34,4% | 316 | |
fraccomp | Phân số | SGK - Basic | 0,01 | 44,4% | 318 | |
hinhthang | Hình thang | SGK - Basic | 0,01 | 24,7% | 284 | |
heartbroken | 💔 | Chưa phân loại | 0,00 | 31,0% | 39 | |
exam | Kì thi | SGK - Basic | 0,02 | 38,3% | 192 | |
tonglientiep2 | Tổng liên tiếp 2 | SGK - Basic | 0,01 | 38,4% | 413 | |
tonglientiep1 | Tổng liên tiếp 1 | SGK - Basic | 0,01 | 50,2% | 569 | |
sosohang2 | Số số hạng 2 | SGK - Basic | 0,01 | 63,6% | 453 | |
sosohang1 | Số số hạng 1 | SGK - Basic | 0,01 | 61,7% | 474 |