Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
demhn | Đếm HN | Chưa phân loại | 0,10 | 13,5% | 148 | |
ngiay | N giây | Chưa phân loại | 1,00 | 58,8% | 510 | |
dominant_divide | Dominative Divide | Chưa phân loại | 1,00 | 1,4% | 3 | |
choigame | Chơi game | Chưa phân loại | 0,10 | 16,5% | 99 | |
chiahet2 | Chia hết 2 | Chưa phân loại | 0,10 | 9,8% | 88 | |
mahoaxau | Mã hóa xâu | Chưa phân loại | 1,00 | 24,3% | 200 | |
lientiep4 | Liên tiếp | Chưa phân loại | 1,00 | 54,9% | 490 | |
mecung | Mê cung | Chưa phân loại | 0,50 | 6,7% | 11 | |
thaydoiso | Thay đổi số | Chưa phân loại | 0,10 | 13,3% | 91 | |
trungbinhcong | Trung bình cộng | Chưa phân loại | 0,70 | 11,2% | 18 | |
supermarket | Siêu Thị | Chưa phân loại | 1,20 | 8,0% | 4 | |
bsbasic2 | Đếm số | Chưa phân loại | 0,01 | 27,2% | 121 | |
seqnino | seqnino | Chưa phân loại | 0,10 | 7,9% | 25 | |
fireflytree | Nhiệm vụ khó khăn ở Xianzhou Luofu | Chưa phân loại | 0,10 | 5,4% | 10 | |
leodeo | Leo Đèo | Chưa phân loại | 0,10 | 7,7% | 19 | |
meguxor | meguxor | Chưa phân loại | 0,10 | 2,7% | 2 | |
ezarr13 | ezarr13 | SGK - Basic | 0,01 | 33,0% | 64 | |
ezarr12 | ezarr12 | SGK - Basic | 0,01 | 47,9% | 113 | |
ezarr11 | ezarr11 | SGK - Basic | 0,01 | 47,3% | 109 | |
ezarr10 | ezarr10 | SGK - Basic | 0,01 | 34,9% | 108 | |
ezarr9 | ezarr9 | SGK - Basic | 0,01 | 43,1% | 100 | |
ezarr8 | ezarr8 | SGK - Basic | 0,01 | 66,5% | 106 | |
ezarr7 | ezarr7 | SGK - Basic | 0,01 | 38,7% | 112 | |
maybay | Máy bay | Chưa phân loại | 0,50 | 7,7% | 4 | |
amsoi24r4_array | AMSOI 2024 Round 4 - Cộng mảng | Chưa phân loại | 1,00 | 25,0% | 307 | |
amsoi24r4_score | AMSOI 2024 Round 4 - Hack điểm | Chưa phân loại | 1,00 | 51,0% | 436 | |
minpathcomplete | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Đồ Thị Siêu Cơ Bản | Chưa phân loại | 0,10 | 6,1% | 41 | |
salaryinc | AMSOI 2024 Round 4 - Tăng lương | Chưa phân loại | 0,10 | 15,9% | 105 | |
binarysearchable | AMSOI 2024 Round 4 - Chặt-Nhị-Phân-able | Chưa phân loại | 0,10 | 9,5% | 100 | |
amsoi24r4_hardlcmproblem | AMSOI 2024 Round 4 - Bài Toán Siêu Khó | Chưa phân loại | 1,20 | 8,4% | 17 | |
qbanga2324graph | qbanga2324graph | Chưa phân loại | 100,00 | 7,3% | 3 | |
qbanga2324b1shift | qbanga2324b1shift | Chưa phân loại | 100,00 | 7,9% | 3 | |
qtt1123sdb | qtt1123sdb | Chưa phân loại | 100,00 | 14,4% | 11 | |
qtt1123matxich | qtt1123matxich | Chưa phân loại | 100,00 | 9,5% | 26 | |
qtt1123bobaso | qtt1123bobaso | Chưa phân loại | 100,00 | 16,9% | 20 | |
qtt1123tong | qtt1123tong | Chưa phân loại | 100,00 | 9,8% | 19 | |
qtp1819prime | qtp1819prime | Chưa phân loại | 100,00 | 27,9% | 13 | |
tongmod | Tính tổng mod | Chưa phân loại | 0,60 | 1,5% | 4 | |
stringg | STRINGG | Chưa phân loại | 0,20 | 8,2% | 10 | |
hnahn_20230817 | Sân vận động | SGK - Basic | 0,02 | 3,8% | 11 | |
infseq | Dãy vô hạn | SGK - Basic | 0,01 | 12,9% | 48 | |
daysoql2 | Dãy số có quy luật | Chưa phân loại | 0,10 | 25,6% | 119 | |
primedigit | Chữ số nguyên tố | SGK - Basic | 0,01 | 34,4% | 295 | |
fraccomp | Phân số | SGK - Basic | 0,01 | 44,0% | 297 | |
hinhthang | Hình thang | SGK - Basic | 0,01 | 24,3% | 267 | |
heartbroken | 💔 | Chưa phân loại | 0,00 | 36,0% | 36 | |
exam | Kì thi | SGK - Basic | 0,02 | 37,9% | 178 | |
tonglientiep2 | Tổng liên tiếp 2 | SGK - Basic | 0,01 | 39,3% | 394 | |
tonglientiep1 | Tổng liên tiếp 1 | SGK - Basic | 0,01 | 49,6% | 540 | |
sosohang2 | Số số hạng 2 | SGK - Basic | 0,01 | 64,2% | 429 |