Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng laihoangbach09
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 98
Hạng điểm:
#589
Tổng điểm:
482,76
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
Tính tổng
vào lúc 21, Tháng 11, 2024, 7:14
100,00pp
weighted
100%
(100,00pp)
100 / 100
AC
|
C++17
Đồ thị hàm số
vào lúc 3, Tháng 10, 2024, 8:41
100,00pp
weighted
99%
(98,51pp)
20 / 20
AC
|
C++17
Chia hết cho 3
vào lúc 22, Tháng 9, 2024, 13:03
100,00pp
weighted
97%
(97,05pp)
40 / 40
AC
|
C++17
LSEQ
vào lúc 21, Tháng 9, 2024, 14:00
100,00pp
weighted
96%
(95,61pp)
9 / 10
TLE
|
C++17
Số Siêu Nguyên Tố
vào lúc 25, Tháng 11, 2024, 11:56
90,00pp
weighted
94%
(84,77pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 7:43
1,00pp
weighted
93%
(0,93pp)
10 / 10
AC
|
C++17
sumdiv
vào lúc 29, Tháng 11, 2024, 12:12
0,35pp
weighted
91%
(0,32pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Tổng toàn bộ
vào lúc 27, Tháng 12, 2024, 11:56
0,20pp
weighted
90%
(0,18pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Modtroll
vào lúc 2, Tháng 12, 2024, 11:54
0,05pp
weighted
89%
(0,04pp)
7 / 7
AC
|
C++17
PA044
vào lúc 21, Tháng 2, 2025, 12:21
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (491,600 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
Chia hết cho 3
100 / 100
Đồ thị hàm số
100 / 100
LSEQ
100 / 100
Modtroll
0,050 / 0,050
Tổng toàn bộ
0,200 / 0,200
sumdiv
0,350 / 0,350
Số Siêu Nguyên Tố
90 / 100
Tính tổng
100 / 100
SGK - Basic (0,938 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
ezarr10
0,010 / 0,010
ezarr11
0,010 / 0,010
ezarr12
0,010 / 0,010
ezarr13
0,010 / 0,010
ezarr8
0,010 / 0,010
ezarr9
0,010 / 0,010
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,008 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA016
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,007 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,006 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA036
0,004 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,007 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,010 / 0,010
PA056
0,006 / 0,010
PA056_1
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA062
0,010 / 0,010
PA063
0,010 / 0,010
PA064
0,010 / 0,010
PA065
0,010 / 0,010
PA066
0,010 / 0,010
PA067
0,010 / 0,010
PA068
0,010 / 0,010
PA069
0,010 / 0,010
PA070
0,010 / 0,010
PA071
0,010 / 0,010
PA072
0,010 / 0,010
PA073
0,010 / 0,010
PA074
0,010 / 0,010
PA075
0,010 / 0,010
PA076
0,010 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA097
0,010 / 0,010
PA098
0,010 / 0,010
PA115
0,010 / 0,010
PA116
0,010 / 0,010
PA117
0,010 / 0,010
PA118
0,010 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010