Trang chủ
Bài
Các bài nộp
Thành viên
Các kỳ thi
Thông tin
>
Usage
FAQs
Máy chấm
Custom checkers
Official contests
Educational contest
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Người dùng pcd_dongmaichi
Thông tin
Thống kê
Số bài đã giải: 83
Hạng điểm:
#2246
Tổng điểm:
6,71
Đóng góp:
0
Xem các bài nộp
Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 19, Tháng 8, 2024, 4:23
1,00pp
weighted
100%
(1,00pp)
3 / 3
AC
|
C++17
A cộng B
vào lúc 18, Tháng 7, 2024, 16:23
1,00pp
weighted
99%
(0,99pp)
5 / 5
AC
|
C++17
Dãy số có quy luật
vào lúc 9, Tháng 9, 2024, 1:44
0,10pp
weighted
97%
(0,10pp)
30 / 30
AC
|
C++17
Kì thi
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 13:24
0,02pp
weighted
96%
(0,02pp)
5 / 5
AC
|
C++17
PA058
vào lúc 31, Tháng 8, 2024, 9:10
0,02pp
weighted
94%
(0,02pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Chữ số nguyên tố
vào lúc 8, Tháng 9, 2024, 11:39
0,01pp
weighted
93%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Phân số
vào lúc 6, Tháng 9, 2024, 6:27
0,01pp
weighted
91%
(0,01pp)
10 / 10
AC
|
C++17
Hình thang
vào lúc 6, Tháng 9, 2024, 6:25
0,01pp
weighted
90%
(0,01pp)
12 / 12
AC
|
C++17
PA060
vào lúc 4, Tháng 9, 2024, 6:50
0,01pp
weighted
89%
(0,01pp)
8 / 8
AC
|
C++17
PA061
vào lúc 4, Tháng 9, 2024, 6:25
0,01pp
weighted
87%
(0,01pp)
Xem thêm...
Chưa phân loại (2,100 điểm)
Bài
Điểm
A cộng B
1 / 1
A cộng B
1 / 1
Dãy số có quy luật
0,100 / 0,100
SGK - Basic (0,845 điểm)
Bài
Điểm
ARR1
0,010 / 0,010
ARR2
0,010 / 0,010
ARR3
0,010 / 0,010
ARR4
0,010 / 0,010
ARR5
0,010 / 0,010
ARR6
0,010 / 0,010
ARR7
0,010 / 0,010
ARR8
0,010 / 0,010
ARR9
0,010 / 0,010
Kì thi
0,020 / 0,020
Phân số
0,010 / 0,010
Hình thang
0,010 / 0,010
Dãy vô hạn
0,002 / 0,010
In N
0,010 / 0,010
LOOP1
0,010 / 0,010
LOOP10
0,010 / 0,010
LOOP11
0,010 / 0,010
LOOP2
0,010 / 0,010
LOOP3
0,010 / 0,010
LOOP4
0,010 / 0,010
LOOP5
0,010 / 0,010
LOOP6
0,010 / 0,010
LOOP8
0,010 / 0,010
LOOP9
0,010 / 0,010
PA000
0,010 / 0,010
PA001
0,010 / 0,010
PA002
0,010 / 0,010
PA003
0,010 / 0,010
PA006
0,010 / 0,010
PA008
0,010 / 0,010
PA009
0,010 / 0,010
PA012
0,010 / 0,010
PA013
0,010 / 0,010
PA014 | Tổng từ 1 đến N
0,010 / 0,010
PA017
0,010 / 0,010
PA018
0,010 / 0,010
PA019
0,010 / 0,010
PA021
0,010 / 0,010
PA022
0,010 / 0,010
PA024
0,010 / 0,010
PA025
0,010 / 0,010
PA026
0,010 / 0,010
PA027
0,010 / 0,010
PA028
0,010 / 0,010
PA029
0,010 / 0,010
PA030
0,010 / 0,010
PA031
0,010 / 0,010
PA032
0,010 / 0,010
PA036
0,010 / 0,010
PA037
0,010 / 0,010
PA038
0,010 / 0,010
PA039
0,010 / 0,010
PA042
0,010 / 0,010
PA043
0,010 / 0,010
PA044
0,010 / 0,010
PA046
0,010 / 0,010
PA047
0,010 / 0,010
PA048
0,010 / 0,010
PA049
0,010 / 0,010
PA050
0,010 / 0,010
PA051
0,010 / 0,010
PA054
0,010 / 0,010
PA055
0,009 / 0,010
PA056
0,010 / 0,010
PA057
0,010 / 0,010
PA058
0,020 / 0,020
PA059
0,010 / 0,010
PA060
0,010 / 0,010
PA061
0,010 / 0,010
PA064
0,009 / 0,010
PA078
0,010 / 0,010
PA080
0,010 / 0,010
PA081
0,010 / 0,010
PA083
0,010 / 0,010
PA087
0,010 / 0,010
PA091
0,010 / 0,010
PA097
0,005 / 0,010
Phép tính 1
0,010 / 0,010
Phép tính 2
0,010 / 0,010
Chữ số nguyên tố
0,010 / 0,010
Số số hạng 1
0,010 / 0,010
Số số hạng 2
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 1
0,010 / 0,010
Tổng liên tiếp 2
0,010 / 0,010